bachhoa24.com
|
6000 Series Chiller PolyScience – Mỹ |
Khu vực: Tp. Hồ Chí Minh » Q. 7 - Ngày đăng: 16/06/2016 09:34 - Đã xem: 228 |
|
|
Mã tin : | 1679102 Nâng cấp tin qua ĐTDĐ |
Liên hệ : CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ BẢO LONG, Tên: Xuân Lan, Đ/c: Số 8, Đường số 44, Khu Nhà Ở Tân Quy Đông, P. Tân Phong, Q.7, Tp. Hồ Chí Minh , Tel: 0908.103.474 |
|
6000 Series Chiller
Hãng: PolyScience – Mỹ
Giới thiệu
6000 Series Chiller:
– 6000 Series Chiller sử dụng hệ thống làm mát bằng không khí.
– Portable Chillers – 6000 series – 1/4 tới 1 HP (công suất của bơm).
Tính năng của 6000 Series Chiller:
– Màn hình to, nhiệt độ hiển thị màn hình đôi, áp suất và dòng chảy đều hiển thị đầy đủ
– Thiết kế chiller nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
– Làm mát ở nhiệt độ môi trường xung quang cao nhất là 35ºC
– Chọn bơm phù hợp
– Có đồng hồ báo hiệu khi Chiller đạt tới nhiệt độ, áp suất và dòng chảy mong muốn.
– Lựa chọn nhiệt độ làm mát tới 50ºC, nhưng máy còn có khả năng cung cấp tới 70ºC, lý tưởng để ứng dụng cho các laser,
– Theo dõi được nhiệt độ và các ứng dụng ở bên ngoài
– Cool Command, Whisper Cool (chỉ với mã lực từ 3/4 tới 1 HP).
Thông số kỹ thuật cảu 6000 Series Chiller:
1. 6000 Series Chiller with Turbine Pump:
|
62001/4 HP |
63001/3HP |
65001/2HP |
67003/4 HP |
6100/1HP
|
Thang đo nhiệt độ |
-10ºC tới +40ºC (-10ºC tới +70ºC) |
Độ chính xác |
± 0.1ºC |
Cooling Capacity (W) |
400-850/ 300-700 |
530-1400/ 485-1280 |
750-1700/ 765-1775 |
875-2300/ 975-2200 |
1000-2900/ 1200-2650 |
Áp suất lớn nhất psi (bar) |
100 (6.9)/ 83 (5.7) |
100 (6.9)100 (6.9)/ 83 (5.7) |
100 (6.9)/ 83 (5.7) |
100 (6.9)/ 83 (5.7) |
100 (6.9)/ 83 (5.7) |
Độ chảy lớn nhất (lít/ phút) |
3.5 (13.2)/ 2.9 (11) |
3.5 (13.2)/ 2.9 (11) |
3.5 (13.2)/ 2.9 (11) |
3.5 (13.2)/ 2.9 (11) |
3.5 (13.2)/ 2.9 (11) |
Nguồn điện |
120/240 |
120/240 |
120/240 |
120/240 |
120/240 |
Part Number 120 VAC/60 Hz |
6260T11A110B |
6360T11A120C |
6560T11A120C |
6760T21A130D |
6160T11A130D |
Part Number 240 VAC/50 Hz |
6250T21A130E |
6350T21A130E |
6550T21A130E |
6750T21A130E |
6150T21A130E |
2. 6000 Series Chiller with Positive Displacement Pump:
|
62001/4 HP |
63001/3HP |
65001/2HP |
67003/4 HP |
61001HP |
Thang đo nhiệt độ |
-10ºC tới +40ºC (-10ºC tới +70ºC) |
Độ chính xác |
± 0.1ºC |
Cooling Capacity (W) |
400-850/ 300-700 |
530-1400/ 485-1280 |
750-1700/ 765-1775 |
875-2300/ 975-2200 |
1000-2900/ 1200-2650 |
Áp suất lớn nhất psi (bar) |
100 (6.9)/ 83 (5.7) |
100 (6.9)100 (6.9)/ 83 (5.7) |
100 (6.9)/ 83 (5.7) |
100 (6.9)/ 83 (5.7) |
100 (6.9)/ 83 (5.7) |
Độ chảy lớn nhất (lít/ phút) |
1.0 (3.8)/ 0.95 (3.6) |
1.0 (3.8)/ 0.95 (3.6) |
1.0 (3.8)/ 0.95 (3.6) |
1.0 (3.8)/ 0.95 (3.6) |
1.0 (3.8)/ 0.95 (3.6) |
Nguồn điện |
120/240 |
120/240 |
120/240 |
120/240 |
120/240 |
Part Number 120 VAC/60 Hz |
6260P11A110B |
6360P11A120C |
6560P11A120C |
6760P21A130D |
6160P11A130D |
Part Number 240 VAC/50 Hz |
6250P21A130E |
6350P21A130E |
6550P21A130E |
6750P21A130E |
6150P21A130E |
3. 6000 Series Chiller with Magnetic Drive Centrifugal Pump:
|
62001/4 HP |
63001/3HP |
65001/2HP |
67003/4 HP |
61001HP |
Thang đo nhiệt độ |
-10ºC tới +40ºC (-10ºC tới +70ºC) |
Độ chính xác |
± 0.1ºC |
Cooling Capacity (W) |
300-950/ 400-800 |
700-1430/ 600-1180 |
850-1800/ 765-1775 |
975-2350/ 1075-2250 |
1100-2900/ 1400-2750 |
Áp suất lớn nhất psi (bar) |
10 (0.69)/ 9.5 (0.66) |
10 (0.69)/ 9.5 (0.66) |
10 (0.69)/ 9.5 (0.66) |
10 (0.69)/ 9.5 (0.66) |
10 (0.69)/ 9.5 (0.66) |
Độ chảy lớn nhất (lít/ phút) |
4.1 (15.5)/ 3.9 (14.7) |
4.1 (15.5)/ 3.9 (14.7) |
4.1 (15.5)/ 3.9 (14.7) |
4.1 (15.5)/ 3.9 (14.7) |
4.1 (15.5)/ 3.9 (14.7) |
Nguồn điện |
120/240 |
120/240 |
120/240 |
120/240 |
120/240 |
Part Number 120 VAC/60 Hz |
6260M11A110B |
6360M11A120C |
6560M11A120C |
6760M21A130D |
6160M11A130D |
Part Number 240 VAC/50 Hz |
6250M21A130E |
6350M21A130E |
6550M21A130E |
6750M21A130E |
6150M21A130E |
Chi tiết sản phẩm và giá liên hệ:
Ms. Lan 0908 103 474
Email: xuanlanpbl@gmail.com
|
|
|
|
|
Ngày hết hạn: 14/09/2019 09:34 |
|
|
| Các tin khác cùng người đăng » Xuân Lan (189) | |
|
Các tin đăng trước cùng danh mục » » »
|
|
|
Xem từ 61 đến 75 (của 34645 Rao vặt) |
|
|
|
|
Thùng rác treo, thùng rác công nghiệp, xe rác , xe đẩy rác các loại (199) Thùng rác treo đôi mẫu 1 Bích Ngọc 0968 911 886 KT: 350 x 400 x 900 (mm). - Dung tích: 55 lít - Chất liệu : Composite - Màu sắc : Xanh, vàng, .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. 12 14/06/2016 |
|
xe thu gom rác , xe đẩy rác ,xe quét rác, thùng rác nhựa công nghiệp giá rẻ, (194) Xe Thu gom rác 1000 lít là loại thùng rác có dung tích lớn nhất do công ty Hoàng Bảo Anh sản xuất, thùng rác công cộng 1000 lít có độ bền rất cao .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. 12 14/06/2016 |
|
Thùng đựng rác ,thùng rác nhựa công nghiệp, thùng rác 120l, thùng rác (226) Thùng rác y tế 660 lít, xe rác 660l ,xe rác 1000l Kích thước : 1270 x 790 x 1250mm - Một Ngăn , 1 nắp- Dung tích: 660 lít - Có 04 bánh xe D= 150mm - .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. 12 14/06/2016 |
|
Xe thu gom rác , xe rác 660l, xe rác công nghiệp giá rẻ, xe đẩy rác (196) CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO ANH Công ty TNHH HOÀNG BẢO ANH chuyên cung cấp các sản phẩm nhựa CAO CẤP, inox, hàng đầu Việt Nam. Cho môi trường đô thị, cho .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. 12 14/06/2016 |
|
Khúc xạ kế điện tử cầm tay Pal-3 (187) Khúc xạ kế điện tử cầm tay Model: PAL-3 Hãng sản xuất: Atago - Nhật Bản * Mô tả: - Được thiết kế với một dãy đầy đủ (Brix 0. 0 đến 93. 0%), PAL-3 có .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh 14/06/2016 |
|
Khúc xạ kế điện tử cầm tay Pal-1 (241) Khúc xạ kế điện tử cầm tay Model: PAL-1 Hãng sản xuất: Atago - Nhật Bản * Công dụng: đo nước trái cây, thực phẩm, đồ uống- súp, nước chấm, nước sốt, .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh 14/06/2016 |
|
Khúc xạ kế điện tử cầm tay Pal-2 (218) Khúc xạ kế điện tử cầm tay Model: PAL-2 Hãng sản xuất: Atago - Nhật Bản * Mô tả: - Phạm vi đo của PAL-2 là Brix 45. 0 - 93. 0%, nó có thể đo mẫu nồng .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh 14/06/2016 |
|
Máy jartest 4 vị trí cũng tốc độ - Xuất xứ: Velp (Ý) (199) MÁY JAR TEST 4 VỊ TRÍ CÙNG TỐC ĐỘ HÃNG SẢN XUẤT: VELP - ITALIA MODEL: JLT4 Đặc điểm: · Máy JLT4 dùng để kiểm tra hàm lượng phèn trong nước; máy cũng .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh 14/06/2016 |
|
Các dòng mũ bảo hộ lao động dành cho cán bộ thường màu trắng (284) Mũ bảo hộ lao động công nhân giá rẻ ở Hà Nội Mũ bảo hộ lao động công nhân giá rẻ ở Hà Nội. Công ty bảo hộ HanKo chuyên cung cấp các loại mũ bảo hộ .. . |
|
Tp. Hà Nội » Q. Cầu Giấy 14/06/2016 |
|
Werma - Werma Việt Nam - Đèn Báo Werma - 208 100 67 (183) MODEL SẢN PHẨM 207 200 67 LED Perm. Beacon EM 115VAC GN 207 200 68 LED Perm. Beacon EM 230VAC GN 207 200 75 LED Perm. Beacon EM 24VAC/ DC GN 207 300 .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh 14/06/2016 |
|
Werma - Werma Việt Nam - Đèn Báo Werma - 207 200 55 (215) MODEL SẢN PHẨM 207 200 67 LED Perm. Beacon EM 115VAC GN 207 200 68 LED Perm. Beacon EM 230VAC GN 207 200 75 LED Perm. Beacon EM 24VAC/ DC GN 207 300 .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh 14/06/2016 |
|
Sơn Cáp 0913. 521. 058 bán cáp bọc nhựa, cáp inox 1335 Giải Phóng HA NOI (184) BÁN CÁP THÉP TĂNG ĐƠ VÀ BU LÔNG ỐC VÍT Cung cấp toàn Quốc các loại cáp thép: phục vụ ngành xây dựng, dùng cho các loại máy công trình, cáp chịu lực .. . |
12,500 đ / Mét |
Tp. Hà Nội » Q. Hoàng Mai 14/06/2016 |
|
0947. 521. 058 bán cáp chống xoắn, cáp khoan 1335 Giải Phóng, HM, Hà Nội (225) CÁP THÉP VÀ BU LÔNG SAO VIỆT Á Sao Việt Á nhà cung cấp Cáp Thép và sản xuất Bu Lông Ốc vít toàn Quốc: * Cung cấp Toàn Quốc các loại cáp thép: phục .. . |
65,500 đ / mét |
Tp. Hà Nội » Q. Hoàng Mai 14/06/2016 |
|
1335 GIẢI PHÓNG 0968. 521. 058 bán cáp lụa mạ kẽm, cáp vải Hà Nội (286) • Sao Việt Á –Bán toàn Hà Nội và toàn thị trường Việt Nam các loại dây Cáp: phục vụ ngành xây dựng, dùng cho các loại máy công trình, cáp chịu lực .. . |
35,500 đ / Mét |
Tp. Hà Nội » Q. Hoàng Mai 14/06/2016 |
|
Ống mềm chống rung nối bích PN25/ khớp nối mềm UK-S304/ khớp giãn nở 3 (212) Kính chào Quý Công ty: Công ty TNHH SX TM & DV Dân Đạt - nhà sản xuất hàng đầu –chuyên sản xuất và kinh doanh các loại đầu nối, ống kim loại dẻo bằng .. . |
600,000 đ |
Tp. Cần Thơ » H. Vĩnh Thạnh 14/06/2016 |
|
|
Xem từ 61 đến 75 (của 34645 Rao vặt) |
|
|
| |
|
|
Đang xem » 6000 Series Chiller PolyScience – Mỹ
|