BachHoa24.com
Tìm nâng cao      
  Ðăng nhập | Tạo tài khoản  
Trợ giúp

Trang chủ » Kết quả tìm kiếm » Cân phân tích Model KD-TBED Cân Chi Anh

Tp. Hà Nội: Cân phân tích Model KD-TBED Cân Chi Anh RSCL1678483 Cân phân tích Model KD-TBED Cân Chi Anh  (437)
Model : KD - TBED Hãng sản xuất : KD Nhà cung cấp: CÂN ĐIỆN TỬ CHI ANH TÍNH NĂNG CHÍNH Cân chính xác cao dung cho phòng thí nghiệm hoặc kiểm tra mẫu định lượng Được trang bị đầy đủ: Pin xạc, màn hình LED kép trước và sau, khóa Loadcell khi di chuyển, lồng chắn gió, đĩa cân thép không gỉ, giọt nước căn chỉnh, nguồn AC Adaptor Chức năng đếm : đếm số lượng mẫu trong đóng gói…vv Đơn vị cân : grams, Ounces Troy, Carat, và đếm số lượng. THÔNG SỐ KỸ THUẬT: MODEL KD TBED Mức Max 300g 600g 1200g 3000g .. .
Tp. Hà Nội
15/06/2016
Tp. Hà Nội: Cân phân tích FX-i - AND, CAN AN THINH - 0902760357 RSCL1678483 Cân phân tích FX-i - AND, CAN AN THINH - 0902760357  (310)
Cân phân tích, cân thông dụng, cân đếm điện tử, cân thủy sản, cân bỏ túi, cân bàn điện tử, cân treo điện tử, cân siêu thị, cân sức khỏe, máy đo độ ẩm, cân nhà bếp, nhiệt ẩm kế, phụ kiện cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử THONG TIN VE SAN PHAM : Cân phân tích FX-i - AND Cân điện tử FX-120i Cân phân tích 3 số lẻ và 2 số .. .
350 đ Tp. Hà Nội
09/10/2013
Tp. Hà Nội: Cân phân tích model BBL31 RSCL1678483 Cân phân tích model BBL31  (295)
CÂN PHÂN TÍCH MODEL: BBL31 HÃNG: BOEKEL - Đức Hiệu: BOECO – ĐỨC Khả năng cân: 210g Độ đọc: 0, 1mg Sai số lặp lại: ±0. 1mg Sai số tuyến tính: ±0. 1mg Thời gian đáp ứng: 3 giây Tự động chuẩn bằng quả cân chuẩn Có các chức năng như: đếm, phần trăm trọng lượng, trọng lượng tổng, … và chuyển đổi các đơn vị đo như: mg, g, carats, … Màn hình LCD. Tự động tắt nguồn sau 2 phút không làm việc. Nhiệt độ làm việc: 10 – 400C Độ ẩm làm việc < 80% RH Kích thước đĩa cân: 80mm Kích thước cân (HxWxD): 300 x 189 .. .
Tp. Hà Nội
10/07/2014
Tp. Hồ Chí Minh: Bàn thí nghiệm đặt cân phân tích - Balance Bench - Bàn cân chống rung RSCL1678483 Bàn thí nghiệm đặt cân phân tích - Balance Bench - Bàn cân chống rung  (334)
Bàn thí nghiệm đặt cân phân tích - Balance Bench - Bàn cân chống rung Công ty chuyên tư vấn, thiết kế lắp đặt bàn ghế nội thất phòng thí nghiệm theo tiêu chuẩn GMP. Quý Cơ quan Công ty có nhu cầu tham quan thực tế các công trình đã thi công vui lòng liên hệ Hotline 0906 953 553. Xuất xứ: Việt Nam Thông số kỹ thuật: Kích thước 1200 x 750 x 800 mm Chống rung đảm bảo cân hoạt động chính xác -Vật liệu nhựa Phenolic resin HPL bestLab, nhập khẩu dày 18 mm, loại chuyên dùng cho phòng thí nghiệm, .. .
Tp. Hồ Chí Minh »
Q. Tân Phú

12/08/2014
Tp. Hồ Chí Minh: Chuyên cung cấp bàn thí nghiệm đặt cân phân tích - Balance Bench - Bàn cân chống RSCL1678483 Chuyên cung cấp bàn thí nghiệm đặt cân phân tích - Balance Bench - Bàn cân chống  (318)
Công ty chuyên tư vấn, thiết kế lắp đặt bàn ghế nội thất phòng thí nghiệm theo tiêu chuẩn GMP. Quý Cơ quan Công ty có nhu cầu tham quan thực tế các công trình đã thi công vui lòng liên hệ Hotline 0906 953 553. Thông tin bàn thí nghiệm đặt cân phân tích - Balance Bench - Bàn cân chống rung: Xuất xứ: Việt Nam Thông số kỹ thuật: Kích thước 1200 x 750 x 800 mm Chống rung đảm bảo cân hoạt động chính xác - Vật liệu nhựa Phenolic resin HPL bestLab, nhập khẩu dày 18 mm, loại chuyên dùng cho phòng thí .. .
Tp. Hồ Chí Minh »
Q. 12

27/04/2016
Tp. Hồ Chí Minh: Bàn thí nghiệm đặt cân phân tích - Balance Bench - Bàn cân RSCL1678483 Bàn thí nghiệm đặt cân phân tích - Balance Bench - Bàn cân  (455)
Công ty chuyên tư vấn, thiết kế lắp đặt bàn ghế nội thất phòng thí nghiệm theo tiêu chuẩn GMP. Quý Cơ quan Công ty có nhu cầu tham quan thực tế các công trình đã thi công vui lòng liên hệ Hotline 0906 953 553. Thông tin bàn thí nghiệm đặt cân phân tích - Balance Bench - Bàn cân chống rung: Xuất xứ: Việt Nam Thông số kỹ thuật: Kích thước 1200 x 750 x 800 mm Chống rung đảm bảo cân hoạt động chính xác - Vật liệu nhựa Phenolic resin HPL bestLab, nhập khẩu dày 18 mm, loại chuyên dùng cho phòng thí .. .
Tp. Hồ Chí Minh »
Q. Bình Tân

07/06/2016
Tp. Hồ Chí Minh: SARTORIUS – Cân phân tích 4 số Model CPA324S hãng Sartorius giá rẻ RSCL1678483 SARTORIUS – Cân phân tích 4 số Model CPA324S hãng Sartorius giá rẻ  (262)
Mọi chi tiết xin liên hệ: Võ Chí Thanh DĐ: 01655. 229. 869 Email: vochithanh2909@ gmail. com ​Web: Thanhvo. gianhangvn. com + CÂN PHÂN TÍCH Model CPA324S Hãng sản xuất: SARTORIUS – Đức - Tải trọng: 320g - Bước nhảy: 0. 0001g - Nhiệt độ hoạt động: +10…+30°C - Chuẩn Nội - Giao diện: RS232 Kết nối máy tính - Kích thước: dĩa 80 mm - Kích thước cân: 213x342x340 mm - Điện nguồn : 220V/ 50Hz Trọng lượng máy: Khoảng 6. 5kg Cung cấp bao gồm: + Cân phân tích model CPA324S + Đĩa cân, lòng kính chắn gió + Hướng .. .
Tp. Hồ Chí Minh »
Q. 12

27/02/2015
Tp. Hồ Chí Minh: Cân phân tích 5 số lẻ Model CPA225D hãng Sartorius - Đức giá rẻ RSCL1678483 Cân phân tích 5 số lẻ Model CPA225D hãng Sartorius - Đức giá rẻ  (255)
Mọi chi tiết xin liên hệ: Võ Chí Thanh DĐ: 01655. 229. 869 Email: vochithanh2909@ gmail. com ​Web: Thanhvo. gianhangvn. com + CÂN PHÂN TÍCH Model CPA225D Hãng sản xuất: SARTORIUS – Đức - Tải trọng :100 - 220g - Bước nhảy: 0. 01mg - 0, 1mg - Màn h́nh hiển thị: LCD - Giao diện: RS-232 , CHUẨN NỘI , LỒNG KÍNH CHẮN GIÓ - Kích thước: dĩa Φ80mm - Điện nguồn: 220V/ 50Hz Cung cấp bao gồm: + Cân phân tích model CPA225D + Đĩa cân, lòng kính chắn gió + Hướng dẫn sử dụng
Tp. Hồ Chí Minh »
Q. 11

27/02/2015
Tp. Hà Nội: Cân phân tích FZ-i AND RSCL1678483 Cân phân tích FZ-i AND  (195)
Cân phân tích FZ-i AND Hãng sản xuất: AND- JAPAN Xuất sứ: Hàn Quốc - Thiết kế nhỏ gọn và tiện dụng nhờ vào công nghệ Super Hybrid Sensor ,giúp giảm đáng kể kích thước của các dòng cân FZ-I vàFX-I, nhỏ hơn 25% so với các model GX và GF. - Tốc độ ổn định chỉ 1 giây nhờ vào cảm biến C-SHS. - Tính năng giảm shock bảo vệ bộ cảm biến C-SHS theo chiều dọc và ngang - Cổng giao tiếp USB, giao tiếp nhanh chóng với máy tính hoặc máy in - Phụ kiện rời Card Ethernet Lan giúp quản lý và truy xuất dữ liệu từ .. .
Tp. Hà Nội
20/05/2014
Tp. Hà Nội: Cân phân tích BL-3200H Shimadzu RSCL1678483 Cân phân tích BL-3200H Shimadzu  (187)
1. Thông số kỹ thuật : Model : BL 3200H Shimadzu - Nhật + Khả năng cân : 3200 g + Độ đọc được : 0, 01g + Điều khiển bằng vi xử lý ;Nguồn điện :Adaptor 220V-50Hz + Kích thước đĩa cân: (160 x 124)mm 2. Tính năng : Cân có nhiều chế độ cân có thể đáp ứng những yêu cầu ứng dụng khác nhau của người sử dụng + Cân theo tỷ lệ % + Cân theo định dạng giá trị trọng lượng Gross/ Net + Chế độ cân tĩnh + Chế độ cân động nhờ chế độ lọc số + Có thể chuyển đổi qua lại các đơn vị lượng phổ biến khác nhau. + Chức .. .
Tp. Hà Nội
20/05/2014
Tp. Hà Nội: Cân phân tích BL-620S Shimadzu RSCL1678483 Cân phân tích BL-620S Shimadzu  (195)
1. Thông số kỹ thuật : Model : BL 620S Shimadzu - Nhật + Khả năng cân : 620 g + Độ đọc được : 0, 01g + Điều khiển bằng vi xử lý ;Nguồn điện :Adaptor 220V-50Hz + Kích thước đĩa cân: (160 x 124)mm 2. Tính năng : Cân có nhiều chế độ cân có thể đáp ứng những yêu cầu ứng dụng khác nhau của người sử dụng + Cân theo tỷ lệ % + Cân theo định dạng giá trị trọng lượng Gross/ Net + Chế độ cân tĩnh + Chế độ cân động nhờ chế độ lọc số + Có thể chuyển đổi qua lại các đơn vị lượng phổ biến khác nhau. + Chức .. .
Tp. Hà Nội
20/05/2014
Tp. Hà Nội: Cân phân tích BL-220H Shimadzu RSCL1678483 Cân phân tích BL-220H Shimadzu  (198)
1. Thông số kỹ thuật : Model : BL 220 H Shimadzu - Nhật + Khả năng cân : 220 g + Độ đọc được : 0, 001g + Điều khiển bằng vi xử lý ;Nguồn điện :Adaptor 220V-50Hz + Kích thước đĩa cân: (100x100)mm 2. Tính năng : Cân có nhiều chế độ cân có thể đáp ứng những yêu cầu ứng dụng khác nhau của người sử dụng + Cân theo tỷ lệ % + Cân theo định dạng giá trị trọng lượng Gross/ Net + Chế độ cân tĩnh + Chế độ cân động nhờ chế độ lọc số + Có thể chuyển đổi qua lại các đơn vị lượng phổ biến khác nhau. + Chức .. .
Tp. Hà Nội
20/05/2014
Tp. Hà Nội: Cân phân tích AND GR-300, (310 x 0. 0001g) RSCL1678483 Cân phân tích AND GR-300, (310 x 0. 0001g)  (148)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Gram: 310 x 0. 0001(g) mg: 310000 x 0. 1 (mg) Decimal Ounce (oz): 10 x 0. 00001 Troy Ounce (ozt): 9. 9 x 0. 00001 Pennyweight (dwt): 199 x 0. 0001 Carat (ct): 1550 x 0. 001 Momme (mom): 82 x 0. 0001 Grain Unit (GN): 4784 x 0. 002 Tola (t): 26 x 0. 00001 Tael (TL): 8. 2 x 0. 00001 Percentage Min Div: 0. 01% Counting Min Weight: 0. 1mg Linearity: ±0. 0003g Repeatability/ Std. Dev: 0. 0002g Stabilization Time: 3. 5 seconds (typically) Sensitivity Drift: ±2ppm / °C (10°C~30°C / 50°F~86°F) Display .. .
Tp. Hà Nội
20/05/2014
Tp. Hà Nội: Cân phân tích AND GR-200, (210 x 0. 0001g) RSCL1678483 Cân phân tích AND GR-200, (210 x 0. 0001g)  (150)
Gram: 210 x 0. 0001(g) mg: 210000 x 0. 1 (mg) Decimal Ounce (oz): 7. 4 x 0. 00001 Troy Ounce (ozt): 6. 7 x 0. 00001 Pennyweight (dwt): 135 x 0. 0001 Carat (ct): 1050 x 0. 001 Momme (mom): 56 x 0. 0001 Grain Unit (GN): 3240 x 0. 002 Tola (t): 18 x 0. 00001 Tael (TL): 5. 5 x 0. 00001 Percentage Min Div: 0. 01% Counting Min Weight: 0. 1mg Linearity: ±0. 0002g Repeatability/ Std. Dev: 0. 0001g Stabilization Time: 3. 5 seconds (typically) Sensitivity Drift: ±2ppm / °C (10°C~30°C / 50°F~86°F) Display Refresh: 5 times .. .
Tp. Hà Nội
20/05/2014
Tp. Hà Nội: Cân phân tích AND GR-120, (120 x 0. 0001g) RSCL1678483 Cân phân tích AND GR-120, (120 x 0. 0001g)  (152)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Gram: 120 x 0. 0001 (g) mg: 120000 x 0. 1 (mg) Decimal Ounce (oz): 4. 2 x 0. 00001 Troy Ounce (ozt): 3. 8 x 0. 00001 Pennyweight (dwt): 77 x 0. 0001 Carat (ct): 600 x 0. 001 Momme (mom): 32 x 0. 0001 Grain Unit (GN): 1851 x 0. 002 Tola (t): 10 x 0. 00001 Tael (TL): 3. 1 x 0. 00001 Percentage Min Div: 0. 01% Counting Min Weight: 0. 1mg Linearity: ±0. 0002g Repeatability/ Std. Dev: 0. 0001g Stabilization Time: 3. 5 seconds (typically) Sensitivity Drift: ±2ppm / °C (10°C~30°C / 50°F~86°F) Display .. .
Tp. Hà Nội
20/05/2014
Tp. Hà Nội: Cân phân tích AND GR-202, (210 x 0. 0001g/ 42 x 0. 00001g) RSCL1678483 Cân phân tích AND GR-202, (210 x 0. 0001g/ 42 x 0. 00001g)  (132)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Gram: 210 x 0. 0001 / 42 x 0. 00001(g) mg: 210000 x 0. 1 / 42000 x 0. 01(mg) Decimal Ounce (oz): 7. 4 x 0. 00001 / 1. 4 x 0. 000001 Troy Ounce (ozt): 6. 7 x 0. 00001 / 1. 3 x 0. 000001 Pennyweight (dwt): 135 x 0. 0001 / 27 x 0. 00001 Carat (ct): 1050 x 0. 001 / 210 x 0. 0001 Momme (mom): 56 x 0. 0001 / 11 x 0. 00001 Grain Unit (GN): 3240 x 0. 002 / 648 x 0. 0002 Tola (t): 18 x 0. 00001 / 3. 6 x 0. 000001 Tael (TL): 5. 5 x 0. 00001 / 1. 1 x 0. 000001 Percentage Min Div: 0. 01% Counting Min Weight: 0. 1mg .. .
Tp. Hà Nội
20/05/2014
Tp. Hà Nội: Cân phân tích AND GH-120, (120x0. 0001g) RSCL1678483 Cân phân tích AND GH-120, (120x0. 0001g)  (210)
Cân phân tích AND GH-120, (120x0. 0001g) Gram : + 120x0. 0001(g) mg: + 120000x0. 1(mg) Decimal Ounce (oz): 4. 23x0. 00001 Troy Ounce (ozt) : 3. 86x0. 00001 Pennyweight (dwt): 77. 2x0. 0001 Carat (ct): 600x0. 001 Momme (mom): 32. 0x0. 0001 Grain Unit (GN): 1852x0. 002 Tola (t): 10. 29x0. 00001 Tael (TL): 3. 20x0. 00001 Repeatability (Standard Deviation): 0. 1mg Linearity: ±0. 2mg Stabilization Time (typical at FAST): Approx. 3. 5 seconds Sensitivity Drift (10°C to 30°C): ±2ppm/ °C (when automatic self calibration .. .
Tp. Hà Nội
20/05/2014
Tp. Hà Nội: Cân phân tích AND GH-252, (250x0. 0001g/ 101x0. 00001g) RSCL1678483 Cân phân tích AND GH-252, (250x0. 0001g/ 101x0. 00001g)  (148)
Gram : + 250x0. 0001/ 101x0. 00001 (g) mg: + 250000x0. 1/101000x0. 01 (mg) Decimal Ounce (oz): 8. 82x0. 00001/ 3.56x0. 000001 Troy Ounce (ozt) : 8. 04x0. 00001/ 3.25x0. 000001 Pennyweight (dwt): 160. 8x0. 0001/ 64. 9x0. 00001 Carat (ct): 1250x0. 001/ 505x0. 0001 Momme (mom): 66. 7x0. 0001/ 26. 9x0. 00001 Grain Unit (GN): 3858x0. 002/ 1559x0. 0002 Tola (t): 21. 43x0. 00001/ 8.66x0. 000001 Tael (TL): 6. 67x0. 00001/ 2.69x0. 000001 Repeatability (Standard Deviation): 0. 1mg / 0. 03mg Linearity: ±0. 2mg / ±0. 10mg Stabilization Time .. .
Tp. Hà Nội
20/05/2014
Tp. Hà Nội: Cân điện tử KD-TBED, Cân phân tích 2 số lẻ. ,Cân KD -TBED 600g/ 0,01. RSCL1678483 Cân điện tử KD-TBED, Cân phân tích 2 số lẻ. ,Cân KD -TBED 600g/ 0,01.  (177)
Cân điện tử KD-TBED có các model: KD-TBED 150, KD-TBED 300, KD-TBED 600, KD-TBED 1200, KD-TBED 3000 Bao gồm các mức cân sau: Cân điện tử KD-TBED 150g x 0. 005g Cân điện tử KD-TBED 300g x 0. 01g Cân điện tử KD-TBED 600g x 0. 01g Cân điện tử KD-TBED 1200g x 0. 01g Cân điện tử KD-TBED 3000g x 0. 1g * CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT : - Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/30. 000 đến 1/ 60. 000. ) - Màn hình hiển thị LED Số đỏ rõ, dễ đọc. - Chức năng tự kiểm tra pin - Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn) - Các .. .
Tp. Hà Nội »
H. Đông Anh

03/10/2015
Tp. Hà Nội: Cân điện tử KD-TBED, cân phân tích 2 số lẻ, cân An Thịnh RSCL1678483 Cân điện tử KD-TBED, cân phân tích 2 số lẻ, cân An Thịnh  (194)
Cân điện tử KD-TBED có các model: KD-TBED 150, KD-TBED 300, KD-TBED 600, KD-TBED 1200, KD-TBED 3000 Bao gồm các mức cân sau: Cân điện tử KD-TBED 150g x 0. 005g Cân điện tử KD-TBED 300g x 0. 01g Cân điện tử KD-TBED 600g x 0. 01g Cân điện tử KD-TBED 1200g x 0. 01g Cân điện tử KD-TBED 3000g x 0. 1g * CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT : - Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/30. 000 đến 1/ 60. 000. ) - Màn hình hiển thị LED Số đỏ rõ, dễ đọc. - Chức năng tự kiểm tra pin - Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn) - Các .. .
Tp. Hà Nội
29/10/2015
Tìm nâng cao