Công ty chúng tôi chuyên cung cấp Máy in phun, in laser ,máy in đa chức năng A3, A4 thương hiệu CANON ,HP, … Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng vui lòng liên hệ lại thông tin trên để được giá cạnh tranh nhất kèm dịch vụ hỗ trợ chu đáo nhất:
Những DV khách hàng nhận được khi mua hàng tại công ty chúng tôi
- Hỗ trợ cài đặt, hướng dẫn sử dụng tận tình chu đáo và miễn phí DV.
- Hỗ trợ giao hàng, vận chuyển tận nơi miễn phí
- Hỗ trợ bảo hành tận nơi trong thời gian bảo hành theo tiêu chuẩn NSX
- Hỗ trợ khắc phục các sự cố chưa cần đến bảo hành của NSX
-
Để có giá tốt nhất & tư vấn bán hàng liên hệ Ms Kim Lan – 0932.743.341
Yahoo: kimlan_quangtincomputer
Skype: kimlan_quangtin
I_DÒNG MÁY IN LASER A4- A3
1_ HP P1102:Cỡ giấy: A4 /Độ phân giải: 600x600x2 dpi /Tốc độ in (Tờ/phút): 18 tờ /
2_ HP P1102W:Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 600x600x2 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 18 tờ
3_ HP P1566:Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 600x600x2 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 22 tờ
Memory 8M
4_ HP P1606DN:Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 600x600x2 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 25 tờ
5_ HP P2035:Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 600x600x2 dpi Tốc độ in (Tờ/phút):30 tờ
6_ HP P2035N:Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 600x600x2 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 30 tờ
7_ HP P2055D:Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 1200x1200 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 33 tờ
8_ HP P2055DN:Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 1200x1200 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 33 tờ
9_ HP P3015:Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 1200x1200 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 40 tờ
10_ HP P3015D:Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 1200x1200 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 40 tờ
11_ HP P3015DN:Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 1200x1200 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 40 tờ
12_ HP 4015N:Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 1200x1200 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 50 tờ
13_ HP 4015TN:Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 1200x1200 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 50 tờ
14_ HP 5200L:Cỡ giấy: A3 Độ phân giải: 600x600 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 25 tờ
15_ HP 5200:Cỡ giấy: A3 Độ phân giải: 1200x1200 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 35 tờ
16_ HP 5200N:Cỡ giấy: A3Độ phân giải: 1200x1200 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 35 tờ
17_ HP 5200TN:Cỡ giấy: A3Độ phân giải: 1200x1200 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 35 tờ
18_ HP 5200DTN:Cỡ giấy: A3 Độ phân giải: 1200x1200 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 35 tờ
19_ HP 9050:Cỡ giấy: A3Độ phân giải: 1200x1200 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 50 tờ
20_ HP 9050N:Cỡ giấy: A3Độ phân giải: 600x600 dpi Upto 1200Tốc độ in (Tờ/phút): 50 tờ
21_ HP 9050DN:Cỡ giấy: A3 Độ phân giải: 1200x1200 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 50 Khay đựng giấy(Tờ): 500 tray 1, 100 tray 2, 100 tray 3, 600 tray 4
II_DÒNG MÁY ALL IN ONE-MÁY IN LASER ĐA CHỨC NĂNG
22_ HP M1212NF:Print – Photo – Scan - FaxCỡ giấy: A4Khay đựng giấy(Tờ): 260tờ Kết nối: USB 2.0 , ethernet Memory : 64MBộ xử lý : 240 MHz Độ phân giải khi in: 1200 dpi
23_ HP M1132MFP (thay thế M1005MFP): Print – Photo – ScanCỡ giấy: A4Khay đựng giấy(Tờ): 260tờ Kết nối: USB 2.0 Memory : 8MBộ xử lý : 400 MHz Độ phân giải khi in: 600 dpi
24_ HP M1536 DNF:Print – Photo – Scan - FaxCỡ giấy: A4Khay đựng giấy(Tờ): 250tờ Kết nối: USB 2.0 , ethernet Memory : 128MBộ xử lý : 500 MHz Độ phân giải khi in: 1200 dpi Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút): 25tờ DUplex inĐộ phân giải khi Scan: 1200 dpi
25_ HP1522NF: Print – Photo – Scan - FaxCỡ giấy: A4Khay đựng giấy(Tờ): 300tờ 2 khayKết nối: USB 2.0 , ethernet Memory : 64MBộ xử lý : 450 MHz Độ phân giải khi in: 600x600 dpi Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút): 23tờ Độ phân giải khi Scan: 1200 dpi Chiều sâu Bit màu Scan(Bit): 24
26_ HP 2727NF: Print – Photo – Scan - FaxCỡ giấy: A4Khay đựng giấy(Tờ): 300tờ 2 khayKết nối: USB 2.0 , ethernet Memory : 64MBộ xử lý : 450 MHz Độ phân giải khi in: 1200 dpi
27_ HP 2727NFS: Print – Photo – Scan - FaxCỡ giấy: A4Khay đựng giấy(Tờ): 550tờ 3 khayKết nối: USB 2.0 , ethernet Memory : 64MBộ xử lý : 450 MHz Độ phân giải khi in: 1200 dpi
III_DÒNG MÁY IN LASER COLOR(LASER MÀU)
28_ HP Laser Color CP1025: Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 600dpi Kết nối: USB2.0, Memory: 8MB DRAM, 2MB FlashKhay đựng giấy(Tờ): 150 tờTốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 17tờ
29_ HP Laser Color 1525NW:Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 600dpi Kết nối: USB2.0, ethernet, in mạng không giâyMemory:128MBộ xử lý: 264MHz, Khay đựng giấy(Tờ):150tờ
30_ HP Laser Color 1515N:Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 600dpi Mực in: 4màu Kết nối: USB2.0, ethernetMemory:96MBộ xử lý: 450MHzKhay đựng giấy(Tờ): 150tờT
31_ HP Laser Color CP2025N: Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 600dpi Kết nối: USB2.0, ethernetMemory:128MBộ xử lý: 540MHzKhay đựng giấy(Tờ): 250 tờTốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 21tờ
32_ HP Laser Color CP2025DN:Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 600dpi Kết nối: USB2.0, ethernetMemory:128M
33_ HP Laser Color CP3525: Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 1200x 600dpi Kết nối: USB2.0Memory:256M
34_ HP Laser Color 3525N:Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 1200x600dpi Kết nối: USB2.0, ethernetMemory:256M
35_ HP Laser Color 3525DN :Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 1200x600dpi Kết nối: USB2.0, ethernetMemory:384M
36_ HP Laser Color 5550:Cỡ giấy: A3Độ phân giải: 600dpi Mực in: 4màu
37_ HP Laser Color 5525N:Cỡ giấy: A3Độ phân giải: 600dpi Mực in: 4màu Kết nối: USB2.0Memory:1GBộ xử lý: 533MHzKhay đựng giấy(Tờ): 100 tờ tray1, 250 tờ tray 2, 500 tờ tray 3, tray ra 300 tờ
38_ HP Laser Color CP5525DN:Cỡ giấy: A3Độ phân giải: 600dpi Mực in: 4màu Kết nối: USB2.0, ethernetMemory: 1GBBộ xử lý: 533MHz,
39_ HP Laser Color 6015N:Độ phân giải: 600dpi Kết nối: USB2.0, 2 EIO Slots, Flast ethernet in server
40_ HP Laser Color 2320N: Print – Copy - ScanCỡ giấy: A4Mực in: 4màu Kết nối: USB2.0, ethernetMemory:160 upto 416MBKhay đựng giấy(Tờ): 250tờ
41_ HP Laser Color 2320NF: Print – Copy - Scan-faxCỡ giấy: A4Mực in: 4màu Kết nối: USB2.0, ethernet, in đảo mặt tự độngMemory:160 upto 416MBKhay đựng giấy(Tờ): 250tờ
42_ HP Laser Color 2320NFi: Print – Copy - Scan-faxCỡ giấy: A4Mực in: 4màu Kết nối: USB2.0, ethernet, in đảo mặt tự động, 2 khe cắm tẻ nhớMemory:160 upto 416MBKhay đựng giấy(Tờ): 250tờ
43_ HP Laser Color CM 1415fnw: Print – Copy - Scan-faxCỡ giấy: A4Mực in: 4màu Kết nối: USB2.0, ethernet, in đảo mặt tự động, in mạng không giây, Memory:160 Khay đựng giấy(Tờ):150tờ
IV_DÒNG MÁY IN LASER CANON
44_ Canon 2900:Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 600 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 12 tờ Loại cổng kết nối: USB 2.0Memory 2M
45_ Canon 3300:Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 600 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 21 tờ Loại cổng kết nối: USB 2.0Memory 8M.
46_ Canon 3500:Cỡ giấy: A3 Độ phân giải: 600 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 25 tờ (A4) – 21 tờ (A3)Loại cổng kết nối: USB 2.0Memory 16M
47_ Canon MF 4412:máy in đa chức năng: In , Copy, Scan mầuTốc độ in: 23/24 trang/phút; Độ phân giải: 600 x 600dpiBộ nhớ Ram: 64MB; Quét mầu CIS mầu; Độ phân giải quét: 9600dpi"Tốc độ copy: 23/24 bản/phút; Kết nối USB 2.0"Khay giấy: 250tờ; Khay tay: 100tờSử dụng catridge mực:EP 328 (2100 trang);Hệ Điều Hành: Windows® 2000, XP, Server 2003, Server 2008, Windows Vista®, Windows 7 Mac® OSX *2, Linux *3"
48_ Canon MF D520 (Thay thế 4320D)máy in đa chức năng: In đảo mặt, Copy, Scan mầuTốc độ in: 25/26 trang/phút; Độ phân giải: 600 x 600dpiBộ nhớ Ram: 64MB; Quét mầu CIS mầu; Độ phân giải quét: 9600dpi, độ sâu màu 24bit"Tốc độ copy: 25/26 bản/phút; Kết nối USB 2.0Độ phóng to, thu nhỏ: 25 ~ 400 dpi""Khay giấy: 250tờ; Khay tay: 100tờSử dụng catridge mực:EP 328 (2100 trang);Hệ Điều Hành: Windows® 2000, XP, Server 2003, Server 2008, Windows Vista®, Windows 7 Mac® OSX *2, Linux *3"
49_ Canon AIO 4350D:Print – Scan – Copy – Fax Cỡ giấy: A4 Độ phân giải: 600 dpi Tốc độ in (Tờ/phút): 22 tờ Loại cổng kết nối: USB 2.0Memory 32M, in đảo mặt
CHÂN THÀNH CẢM ƠN MỌI NGƯỜI ĐÃ XEM TIN – RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ QUAN TÂM VÀ ỦNG HỘ CỦA QUÝ KHÁCH!!!