MÁY HUYẾT HỌC 18 THÔNG SỐ (phân tích 3 thành phần bạch cầu)
Model: D3
Hãng sản xuất: Drew Scientific- Anh
Nước sản xuất: Pháp
Cấu hình:
- Máy chính
- Bộ nguồn cung cấp
- Máy in
- Hóa chất (300 test)
Những nét nổi bật:
- Màn hình LCD kích thước lớn, màn hình cảm ứng dễ sử dụng.
- 16/18 thông số.
- 60 mẫu/giờ.
- Lượng mẫu hút vào theo yêu cầu của người dùng.
- Giao diện thân thiện với người sử dụng.
- Lưu được tới 500 kết quả và số liệu QC.
- Giao diện người dùng có nhiều ngôn ngữ để lựa chọn.
- Tiêu hao hoá chất thấp.
Hoạt động của D3
Tất cả các hoạt động được điều khiển bằng màn hình cảm ứng: khởi động, tắt máy, thực hiện xét nghiệm, bản ghi số liệu, QC, chuẩn máy, bảo dưỡng và các chức năng hỗ trợ khác.
Kết quả: Kết quả hiển thị của D3 có các thông số sau:
- WBC
- Lymp#, Gran#, Mids#
- Lymp%, Gran%, Mids%
- RBC, Hgb, Hct, MCV, MCH, MCHC, RDW, Plt. MPV, PCT, PDW.
- Ngoài ra còn có đồ thị WBC, Plt và RBC
Tốc độ
Thiết bị này có tốc độ xét nghiệm 60 mẫu trong 1 giờ ở chế độ xét nghiệm trực tiếp
Lấy mẫu
- ID bệnh nhân, ID mẫu được nhập trực tiếp bằng chữ và số. Máu được lấy vào ống EDTA. D3 sử dụng các thể tích máu sau đây :
- Chế độ trực tiếp (direct mode): 10uL máu toàn phần
- Chế độ pha loãng trước/máu mao mạch (prediluted/capillary): 25 uL máu toàn phần và 0.5ml dung dịch pha loãng, sử dụng bộ pha loãng của máy.
- Hệ thống lưu đến 500 kết quả và có thể sao lưu bằng cổng USB vào thiết bị khác.
Hoá chất
Cung cấp một hộp 3 hoá chất có in số lot và hạn sử dụng.
QC
- Có 6 mức kiểm tra, 3 tháng một lần. Giá trị có thể nhập bằng bàn phím hoặc tải từ USB. Máy tự động tính toán giá trị trung bình, SD và CV% (có thể loại bỏ các mẫu xấu), đồ thị
- Levey Jennings của mỗi mức QC. Có thể upload kết quả qua USB để phân phân tích đồng đẳng.
Thông số kỹ thuật:
Màn hình
|
Màn hình cảm ứng LDC màu (640x480)
|
Barcode (tuỳ chọn)
|
Máy đọc barcode C30/barcode/2 xen kẽ 5
|
Cổng kết nối
|
RS232C, Ethernet (TCP/IP)
|
Dung lượng bộ nhớ
|
1000 bản ghi
|
QC
|
6 mức (100 file/mức)
|
Kích thước
|
Cao 352mm
Rộng 320mm
Dài 368mm
|
Trọng lượng
|
9, 5kg
|
Nguồn điện
|
24V - 3A DC
|
Công suất
|
Vận hành: 30W
Standby: 20W
Max: 50W
|
Nhiệt độ
|
18 – 320 C
|
Độ ẩm tương đối
|
Max 80% ở 320 C
|
Nhiệt độ lưu kho
|
10 – 500 C
|
Độ chính xác
|
Mức
|
Đơn vị
|
CV
|
WBC
|
8.0
|
x103 tế bào/ul
|
<1.5%
|
RBC
|
5.0
|
x106 tế bào/ul
|
<1.0%
|
Hgb
|
16
|
g/dl
|
<1.0%
|
MCV
|
90
|
fL
|
<1.0%
|
Plt
|
250
|
x103 tế bào/ul
|
<3.0%
|
Độ tuyến tính
|
Dải đo
|
Đơn vị
|
Độ tuyến tính
|
WBC
|
0.1 - 99.9
|
x103 tế bào/ul
|
± 0.2 hoặc ± 2%
|
RBC
|
0.02 - 9.99
|
x106 tế bào/ul
|
± 0.05 hoặc ± 2%
|
Hgb
|
0.0 - 9.99
|
g/dl
|
± 0.1 hoặc ± 2%
|
MCV
|
40 - 150
|
fL
|
± 1.5 hoặc ± 2%
|
Plt
|
10 - 1000
|
x103 tế bào/ul
|
± 10 hoặc 5.0%
|
Plt
|
10 - 2500
|
x103 tế bào/ul
|
± 15 hoặc ± 7%
|
Mọi chi tiết xin liên hệ : 0939557578 – gặp Minh Châu
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TỔNG HỢP
147 đường 1B, Khu dân cư Vĩnh Lộc, P. Bình Hưng Hòa B, Q.BT
Điện thoại: 08.54282178 Fax:08.54282205