Song Thành Công ( STC ) là đại lý chính thức phân phối các sản phẩm điện công nghệp
Hãy cung cấp cho chúng tôi : Thông tin kỹ thuật, Model, Code, Type, Nameplate, ...
( Để có thể nhận được chính xác về sản phẩm, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng... )
1.Hàng chính hãng uy tín chất lượng
2.Giá thành tốt
3. Dịch vụ tận tình nhanh chóng
Hotline : 0164 969 1331 - 0916629455 Sale Enginer
46 |
Kubler Vietnam |
Replaced by: 8.3720.2642.0100
(EB50B8-H6AR-100.5000J0)
Style-Nr: EB50B8-H6AR-100.5000J0
Ser-Nr: YK085758/1 |
47 |
Kubler Vietnam |
TYPE : 8.5820.OP21.1024.1001
10-30 VDC 125mA
S-NR 0407601D40
Encoder KUBLER
Type: 8.5820. OP21 1024 1001
10-30 VDC 125mA
S-NR: 0407601D40 |
48 |
Kubler Vietnam |
Correct: 8.5820.0P21.1024.1001
(TYPE : 8.5820.OP21.1024.1001
10-30 VDC 125mA
S-NR 0407601D40) |
49 |
Kubler Vietnam |
Correct: 8.5820.0P21.1024.1001
(TYPE : 8.5820.OP21.1024.1001
10-30 VDC 125mA
S-NR 0407601D40) |
50 |
Kubler Vietnam |
Correct: 8.5820.0P21.1024.1001
(TYPE : 8.5820.OP21.1024.1001
10-30 VDC 125mA
S-NR 0407601D40) |
51 |
Kubler Vietnam |
Correct: 8.5820.0P21.1024.1001
(TYPE : 8.5820.OP21.1024.1001
10-30 VDC 125mA
S-NR 0407601D40) |
52 |
Kubler Vietnam |
Correct: 8.5820.0P21.1024.1001
(TYPE : 8.5820.OP21.1024.1001
10-30 VDC 125mA
S-NR 0407601D40) |
53 |
Kubler Vietnam |
Kübler Article No. 218597
Article Group 822
Order No. 8.5863.1224.G223 |
54 |
Kubler Vietnam |
Kübler Article No. 144322
Article Group 725
Order No. 8.5820.1620.0001.4106
Type description Incremental encoder
(P/N: 8.5820.1620.001.4106) |
55 |
Kubler Vietnam |
Kübler Article No. 144322
Article Group 725
Order No. 8.5820.1620.0001.4106
Type description Incremental encoder
(P/N: 8.5820.1620.001.4106) |
56 |
Kubler Vietnam |
Kübler Article No. 144322
Article Group 725
Order No. 8.5820.1620.0001.4106
Type description Incremental encoder
(P/N: 8.5820.1620.001.4106) |
57 |
Kubler Vietnam |
M23 connector 12 pin
Code: 8.0000.5012.0001 |
58 |
Kubler Vietnam |
Kübler Article No. 144322
Article Group 725
Order No. 8.5820.1620.0001.4106
Type description Incremental encoder
(P/N: 8.5820.1620.001.4106) |
59 |
Kubler Vietnam |
Kübler Article No. 144322
Article Group 725
Order No. 8.5820.1620.0001.4106
Type description Incremental encoder
(P/N: 8.5820.1620.001.4106) |
60 |
Kubler Vietnam |
Kübler Article No. 144322
Article Group 725
Order No. 8.5820.1620.0001.4106
Type description Incremental encoder
(P/N: 8.5820.1620.001.4106) |
61 |
Kubler Vietnam |
M23 connector 12 pin
Code: 8.0000.5012.0001 |
62 |
Kubler Vietnam |
Kübler Article No. 226006
Article Group 779
Order No. 8.LI50.1111.2250
Type description LIMES LI50 4, 8-26 VDC RS422 |
63 |
Kubler Vietnam |
Code: 8.B2.10.010.0020
Type description LIMES B2 2 m |
64 |
Kubler Vietnam |
Code: 8.B2.10.010.0040
Type description LIMES B2 4 m |
65 |
Kubler Vietnam |
Kübler Article No. 163151
Article Group 777
Order No. 8.B2.10.010.0010
Type description LIMES B2 1 m |
66 |
Kubler Vietnam |
Kuebler position display 6 digits : 6572.0116.D95
225181 LED-presetcounter |
67 |
Kubler Vietnam |
Kübler Article No. 226006
Article Group 779
Order No. 8.LI50.1111.2250
Type description LIMES LI50 4, 8-26 VDC RS422 |
68 |
Kubler Vietnam |
Code: 8.B2.10.010.0020
Type description LIMES B2 2 m |
69 |
Kubler Vietnam |
Code: 8.B2.10.010.0040
Type description LIMES B2 4 m |
70 |
Kubler Vietnam |
Kübler Article No. 163151
Article Group 777
Order No. 8.B2.10.010.0010
Type description LIMES B2 1 m |
71 |
Kubler Vietnam |
position display 6 digits : 6572.0116.D95 |
72 |
Kubler Vietnam |
Kübler Article No. 226006
Article Group 779
Order No. 8.LI50.1111.2250
Type description LIMES LI50 4, 8-26 VDC RS422
G-4867-9 |
73 |
Kubler Vietnam |
Code: 8.B2.10.010.0020
Type description LIMES B2 2 m |
74 |
Kubler Vietnam |
Code: 8.B2.10.010.0040
Type description LIMES B2 4 m |
75 |
Kubler Vietnam |
Kübler Article No. 163151
Article Group 777
Order No. 8.B2.10.010.0010
Type description LIMES B2 1 m |
76 |
Kubler Vietnam |
position display 6 digits : 6572.0116.D95 |
77 |
Kubler Vietnam |
Kübler Article No. 226006
Article Group 779
Order No. 8.LI50.1111.2250
Type description LIMES LI50 4, 8-26 VDC RS422
G-4867-9 |
78 |
Kubler Vietnam |
Code: 8.B2.10.010.0020
Type description LIMES B2 2 m |
79 |
Kubler Vietnam |
Code: 8.B2.10.010.0040
Type description LIMES B2 4 m |
80 |
Kubler Vietnam |
Code: 8.B2.10.010.0040
Type description LIMES B2 4 m |
|
|
|
Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị điện tự động hoá về các mảng sau
- Cảm biến áp suất, nhiệt độ, mức, lưu lượng và các thiết bị đo trong công nghệp
- Bộ điều khiển, màn hình điều khiển, PLC…
- Dòng co, biến tần, các loại van điều khiển, khí nén
- Các thiết bị phân tích khí
- Cân điện tử và màn hình hiển thị
“Hành động kịp thời – Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu Cải tiến”
Văn Ba : Senior Sales Eng
====================
Cellphone : +84 164 969 1331 - 0916629455
Online contact
===================================
[ Yahoo ]: ba_stc [ Skype ]: ba_stc