Công nghệ 0.55” Digital Micromirro Divice (DLP)
- Cường độ sang 3100 ANSI Lumens
- Độ tương phản 15000:1
- Độ phân giải thực 800x600 Pixels (SVGA)
- Độ phân giải nén 1600x1200 Pixels (UXGA)
- Khoảng cách chiếu 0, 89m – 11m
- Kích thước hiển thị 30" - 300"
- Ống kính 1.1 x Manual optical zoom/ Manual optical focus
- Tiêu cự 1.86:1 – 2.04:1
- Chỉnh vuông hình 4 chiều: dọc ± 40o
- Chế độ hiển thị 4:3 và 16:9
- Bóng đèn 180W UHP, tuổi thọ 6000 giờ
- Loa 5W (5W x 1)
- Độ ồn 26dBA in ECO mode
- Gam màu 85% NTSC 1931 CIE; 1, 073 tỷ màu
- Trọng lượng 2.0 kg
- Video, Máy tính NTSC M (3.58MHz), 4.43 MHz, PAL (B, D, G, H, I, M, N, 60), SECAM, SD 480i and 576i (24fps, 25fps and 30fps), HD 720p, 1080i (24fps, 25fps and 30fps)
- Kích thước 284 x 82 x 234 (mm)
- Đường vào : HDMI , Máy tính VGA (Analog RGB) , Audio (mini stereo/RCA L/R) , Video(Component/Composite/S-Video) x 01
- Đường ra : Máy tính VGA (Analog RGB) , Audio (mini stereo), -
Tần số quét Fh: 31-100KHz; Fv: 50-120KHz (3D Ready)
- Cổng điều khiển Control Port RS232C
- Nguồn điện 90 – 240 VAC, 50/60Hz
- Mức tiêu thụ điện 235W (chế độ nghỉ <1W)
- Nhiệt độ bảo quản 32ºF–104ºF (0ºC–40ºC)