Máy in
Canon MF 221D
Tính năng in đảo mặt tự động
Máy được tích hợp tính năng in đảo mặt tự động hết sức thông mình, tiết kiệ chi phí về giấy và thời gian in ấn
Màn hình hiển thị lính hoạt.
Màn hình có thể xoay với hai góc độ khác nhau, giúp người dùng có thể đặt máy ở nhiều vị trí khác nhau.
Các phím giải pháp phím một chạm.
Các giải pháp phím một trạm tiện dụng của imageCLASS MF221d sẽ đơn giản quy trình làm việc của bạn bằng cách chỉ bấm một phím duy nhất có thể thao tác dần như toàn bộ các chức năng có sẵn trong máy.
Thông số:
In
Phương pháp in Máy in laze đen trắng
Tốc độ in khổ A4
27 trang/phút
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
Chất lượng bản in với công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) Tối đa 12 giây
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Khoảng 6 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ chờ) Khoảng 2 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Tính năng in đảo mặt tự động Chuẩn
Khổ giấy dành cho in đảo mặt tự động A4, Letter, Legal, Officio , B-Officio, M-Officio, Indian Legal, Foolscap
* 60 to 105g/m2
Lề in Lề trên, dưới, trái và phải: 5mm (các loại giấy không phải khổ Envelope)
Lề trên, dưới, trái, phải;10mm (khổ Envelope)
Tính năng in Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Sao chụp
Tốc độ sao chụp khổ A4 27 trang/phút
Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Khoảng 9 giây
Số bản sao tối đa Tối đa 99 bản
Phóng to/ Thu nhỏ 25 - 400% tăng giảm1%
Tính năng sao chụp Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
Quét
Độ phân giải bản quét Độ phân giải quang học: Up to 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường: Up to 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét kéo Có, USB
Quét đẩy (quét vào máy tính) với ToolBox Có, USB
Tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
Xử lí giấy
Nguồn giấy vào (chuẩn) Khay Cassett 250 tờ
Khay tay 1 tờ
* Giấy thường (60 - 80g/m2)
Giấy ra 100 tờ
(giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4)
Khổ giấy Khay Cassette chuẩn: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Index Card, Australia Foolscap, Indian Legal
Envelope:
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ tùy chọn (tối thiểu 76, 2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)
Khay tay: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Index Card, Australia Foolscap, Indian Legal
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư
Định lượng giấy Khay Cassette chuẩn: 60 to 163g/m2
Khay tay: 60 to 163g/m2
Kết nối và Phần mềm
Kết nối giao diện chuẩn Kết nối có dây: USB 2.0 tốc độ cao
Hệ điều hành tương thích Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Mac OS X 10.5.8 & up (*1) Linux (*2)
Phần mềm đi kèm Printer driver, Scanner driver, MF Toolbox, AddressBookTool, Presto! PageManager, Toner Status
Thông tin chung
Bộ nhớ 128MB
Màn hình LCD Màn hình LCD đen trắng hiển thị 5 đường (màn hình điều khiển đa góc ngắm)
Trọng lượng 10, 8kg (11, 4kg khi có cartridge)
Cartridge mực (*4) Cartridge 337: 2.400 trang
(cartridge đi kèm: 1.700 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng (*5) Up to 10, 000 pages
Công suất khuyến nghị/tháng 500 - 2, 000 trang
Hàng có sẵn tại Số 50 ngõ 29 Khương Hạ, Thanh Xuân, Hà Nội
LH: 096 22 99 313