Thép ống đúc phi 21, Thép ống đúc phi 159, ống sắt phi 21, ống sắt phi 159...T/c:astm
Công Ty chúng tôi chuyên cung cấp tất cả các loại
Thép ống đúc: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L….
Thép ống hàn: ASTM A53-Grade B………
Thép tấm : SS400, CT3, Q235, Q345…….
Thép hình : H.U.I.V….
Thép hộp : Hộp vuông, Hộp chữ nhật..
Thép đặc chũng: S45C, S50C, S55C…. SKD11, SKD61…
ống thép đúc phi 21 x (2.5 – 3.0) x 6000mm
ống thép đúc phi 21 x (2.5 – 3.0) x 6000mm
ống thép đúc phi 21 x (2.5 – 3.0) x 6000mm
các độ dày SCH10, SCH 20, SCH 30, SCH 40, … dùng trong dẫn dầu dẫn khí. Loại ống dài đều 6m, hai đầu bịt nhựa, sơn phủ sơn chống rỉ có giá đắt hơn do chi phí cao hơn.Bảng qui cách, độ dày (schedule) ống thép theo tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API 5L.
ống thép đúcphi 159 x (5.0 – 20) x 6000mm
ống thép đúcphi 159 x (5.0 – 20) x 6000mm
ống thép đúcphi 159 x (5.0 – 20) x 6000mm
ống thép đúcphi 159 x (5.0 – 20) x 6000mm
ống thép đúcphi 159 x (5.0 – 20) x 6000mm
ống thép đúcphi 159 x (5.0 – 20) x 6000mm
các độ dày SCH10, SCH 20, SCH 30, SCH 40, … dùng trong dẫn dầu dẫn khí. Loại ống dài đều 6m, hai đầu bịt nhựa, sơn phủ sơn chống rỉ có giá đắt hơn do chi phí cao hơn.Bảng qui cách, độ dày (schedule) ống thép theo tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API 5L.
2. Thép hình chữ: H, I, U, V các loại. Thép tấm, ống thép tròn đen, vuông, hộp.
3. Ống thép đúc các loại đường kính từ DN 15 - DN 600, độ dày từ 3.0 - 12.7 mm
4. Ống thép mạ kẽm nhúng nóng đường kính từ DN 15 - DN 600, độ dày từ 1.6 - 6.0 mm
5. Ống thép lớn đường kính từ DN 141.3 - DN 325.8 mm, độ dày từ 3.96 - 9.35 mm
6. Phụ kiện ngành nước: Phụ kiện ren, hàn, mặt bích, van các loại...
7. Phụ kiện phòng chống chữa cháy..
+ Ống được được đúc nóng công nghệ cao
+ Hai đầu có bịt nhựa bảo vệ
+ Ống dài 6 mét
+ Tiêu chuẩn API 5L, ASTM – A106 SCH40, SCH80, SCH120, SCH160
+ Áp lực 160 kg/cm2
+ Sử dụng cho xăng dầu, gas, khí
CTY TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Mr Thạch : 0933.107.567& 0965.956.207
Web: http://thepong.org/ hoặc
http://thepong.vn/
Mail : thach.truongthinhphat@gmail.com
Fax : 0650.37.19.123
Xem thêm : Thép ống đúc , Thép ống , Thép ống hàn