Ampe kìm kyoritsu 2002PA + Hiện thị số+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm+ Giải Đo dòng AC : 400A/ 2000A+ Giải đo điện áp AC : 40/ 400/ 750V+ Giải đo điện áp .. .
Ampe kìm kyoritsu 2002PA + Hiện thị số+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm+ Giải Đo dòng AC : 400A/ 2000A+ Giải đo điện áp AC : 40/ 400/ 750V+ Giải đo điện áp .. .
Ampe kìm kyoritsu 2002PA + Hiện thị số+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm+ Giải Đo dòng AC : 400A/ 2000A+ Giải đo điện áp AC : 40/ 400/ 750V+ Giải đo điện áp .. .
Ampe kìm kyoritsu 2002PA + Hiện thị số+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm+ Giải Đo dòng AC : 400A/ 2000A+ Giải đo điện áp AC : 40/ 400/ 750V+ Giải đo điện áp .. .
Ampe kìm kyoritsu 2002PA + Hiện thị số+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm+ Giải Đo dòng AC : 400A/ 2000A+ Giải đo điện áp AC : 40/ 400/ 750V+ Giải đo điện áp .. .
Ampe kìm kyoritsu 2002PA + Hiện thị số+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm+ Giải Đo dòng AC : 400A/ 2000A+ Giải đo điện áp AC : 40/ 400/ 750V+ Giải đo điện áp .. .
Ampe kìm kyoritsu 2002PA + Hiện thị số+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm+ Giải Đo dòng AC : 400A/ 2000A+ Giải đo điện áp AC : 40/ 400/ 750V+ Giải đo điện áp .. .
Ampe kìm kyoritsu 2002PA + Hiện thị số+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm+ Giải Đo dòng AC : 400A/ 2000A+ Giải đo điện áp AC : 40/ 400/ 750V+ Giải đo điện áp .. .
Ampe kìm kyoritsu 2002PA + Hiện thị số+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm+ Giải Đo dòng AC : 400A/ 2000A+ Giải đo điện áp AC : 40/ 400/ 750V+ Giải đo điện áp .. .
Ampe kìm kyoritsu 2002PA + Hiện thị số+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm+ Giải Đo dòng AC : 400A/ 2000A+ Giải đo điện áp AC : 40/ 400/ 750V+ Giải đo điện áp .. .
Ampe kìm kyoritsu 2002PA + Hiện thị số+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm+ Giải Đo dòng AC : 400A/ 2000A+ Giải đo điện áp AC : 40/ 400/ 750V+ Giải đo điện áp .. .
Ampe kìm kyoritsu 2002PA + Hiện thị số+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm+ Giải Đo dòng AC : 400A/ 2000A+ Giải đo điện áp AC : 40/ 400/ 750V+ Giải đo điện áp .. .
Ampe kìm kyoritsu 2002PA + Hiện thị số+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm+ Giải Đo dòng AC : 400A/ 2000A+ Giải đo điện áp AC : 40/ 400/ 750V+ Giải đo điện áp .. .
* Thông số kỹ thuật - Đặc điểm kỹ thuật Lớp chính xác: III Số: 10000 bước Kích thích điện thế của tế bào tải: 8 V DC Tối đa. tín hiệu cho tải chết: .. .
* Thông số kỹ thuật - Đặc điểm kỹ thuật Lớp chính xác: III Số: 10000 bước Kích thích điện thế của tế bào tải: 8 V DC Tối đa. tín hiệu cho tải chết: .. .