Song Thành Công ( STC ) là đại lý chính thức phân phối các sản phẩm điện công nghệp
Hãy cung cấp cho chúng tôi : Thông tin kỹ thuật, Model, Code, Type, Nameplate, ...
( Để có thể nhận được chính xác về sản phẩm, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng... )
1.Hàng chính hãng uy tín chất lượng
2.Giá thành tốt
3. Dịch vụ tận tình nhanh chóng
Hotline : 0164 969 1331 - 0916629455 Sale Enginer
STT |
HÃNG SX |
MODEL |
1 |
Kubler Vietnam |
BMG-FE-20/16/B1
-ALF/TP43A/V/K15
-DO-M1600-V/60/2.00-MRA
-VSS/200/B152 |
2 |
Kubler Vietnam |
T8.A02H |
3 |
Kubler Vietnam |
8.3700.1332.1000 |
4 |
Kubler Vietnam |
8.5820.0500.2048.5030 |
5 |
Kubler Vietnam |
BGU-1SIL |
6 |
Kubler Vietnam |
6.130.012.850
No: 1002702415 |
7 |
Kubler Vietnam |
KF4S |
8 |
Kubler Vietnam |
8.5858.322A.2112.S002 |
9 |
Kubler Vietnam |
8.5020-3851.1024 |
10 |
Kubler Vietnam |
5820(80010 40EO.0000) |
11 |
Kubler Vietnam |
8.5020-3151.1000 |
12 |
Kubler Vietnam |
8.0010.40E0.0000 |
13 |
Kubler Vietnam |
8.5820.0831.1024.1000
( S/N: 071200067) |
14 |
Kubler Vietnam |
AUM 80-SIL |
15 |
Kubler Vietnam |
8.7030.2732.2048 |
16 |
Kubler Vietnam |
AUM 80-SIL |
17 |
Kubler Vietnam |
B16.21.7.267
(S-NR : 070120058E)
115Vac, 50/60Hz, 27mA |
18 |
Kubler Vietnam |
8.5820.0H30.1024.5093.0015
(M/N:19551001) |
19 |
Kubler Vietnam |
8.5820.1030.2048.5130 |
20 |
Kubler Vietnam |
S55023-0160-PTFE 904 |
21 |
Kubler Vietnam |
8.5883.042B.G221.S010.0020 |
22 |
Kubler Vietnam |
8.5020.3851.1024 |
23 |
Kubler Vietnam |
3.220.401.351.422 |
24 |
Kubler Vietnam |
8.5888.1431.3112 |
25 |
Kubler Vietnam |
8 5820 0500 2048 5030 |
26 |
Kubler Vietnam |
8.5000.8354.5000 |
27 |
Kubler Vietnam |
8.5000.8354.3600 |
28 |
Kubler Vietnam |
8.A020.A211.1024 |
29 |
Kubler Vietnam |
8.3700.1332.0360.00 |
30 |
Kubler Vietnam |
KP-85637 / 4 ,
030 LAL 0103 H000000 |
31 |
Kubler Vietnam |
8.5020.3921.1024 |
32 |
Kubler Vietnam |
8.5888.1431.3112 |
33 |
Kubler Vietnam |
8.0000.1J01.0608 |
34 |
Kubler Vietnam |
B16.01 (230VAC) |
35 |
Kubler Vietnam |
SR085-30-02-02-21301-V100 |
36 |
Kubler Vietnam |
SN: 1433501227,
ID: 99500010875 |
37 |
Kubler Vietnam |
8.5020.0320.1024.S090 |
38 |
Kubler Vietnam |
W 17.90 AC(10Hz)/a0
Art-No: 1.740.900.054 |
39 |
Kubler Vietnam |
T8.5000.C05B.0600.0050.002
(S/N:1326303361) |
40 |
Kubler Vietnam |
type:8.5820.0H30.0512.5093.0015
(HTL 10-3) |
41 |
Kubler Vietnam |
8.5020.3A21.1024 |
42 |
Kubler Vietnam |
05.2400.213L02050,
SN: 1017503118 |
43 |
Kubler Vietnam |
7GS040C |
44 |
Kubler Vietnam |
type: D8.1102.0283.4000
S.Nr: 0611500ACO |
45 |
Kubler Vietnam |
Replaced by: 8.3720.2642.0100
(EB50B8-H6AR-100.5000J0) |
Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị điện tự động hoá về các mảng sau
- Cảm biến áp suất, nhiệt độ, mức, lưu lượng và các thiết bị đo trong công nghệp
- Bộ điều khiển, màn hình điều khiển, PLC…
- Dòng co, biến tần, các loại van điều khiển, khí nén
- Các thiết bị phân tích khí
- Cân điện tử và màn hình hiển thị
“Hành động kịp thời – Đáp ứng nhanh chóng – Dẫn đầu tự động – Đi đầu Cải tiến”
Văn Ba : Senior Sales Eng
====================
Cellphone : +84 164 969 1331 - 0916629455
Online contact
===================================
[ Yahoo ]: ba_stc [ Skype ]: ba_stc