bachhoa24.com
|
Cân điện tử đếm UCA-E UTE-Taiwan, cân điện tử giá rẻ, cân điện tử, cân. |
Khu vực: Tp. Hà Nội » Q. Thanh Xuân - Ngày đăng: 31/01/2012 14:26 - Đã xem: 369 |
Thông số kỹ thuật :
3Kg x 0.1g
6Kg x 0.2g
15Kg x 0.5g
30Kg x 1g
1. TÍNH NĂNG:
- Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/10, 000, 1/20.000, 1/30.000.)
- Măt bàn cân bằng Inox
- Dùng pin sạc
- Chức năng đếm hiển Thị 3 màn hình
- Số hiển thị (Trọng lượng/ đơn vị trọng lượng/ mẩu vật đếm)
- Cổng giao tiếp RS-232 (Lựa chọn)
- Có khả năng kết nối với sàn cân phụ
- Thiết kế phù hợp cho cân đếm , Chất lượng ISO của nhà sản xuất
- Màn hình hiển thị LCD Số Đen rỏ dể đọc.
2. CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT:
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp III theo tiêu chuẩn OIML.
- Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh.
- Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường.
- Màn hình hiển thị LCD độ phân giải cao.
- Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg, g,trừ bì, theo nhu cầu riêng.
- Thiết kế theo kiểu dáng công nghiệp ,dễ dàng di chuyển.
3. CÁC CHỨC NĂNG & CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG:
- Chức năng: cân, trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
- Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell)
- Kích thước đĩa cân : 382×344×124mm (Đĩa cân bằng inox) .
- Nguồn điện sử dụng : 220V/6 V/4h hoặc AC/DC adaptor .
Hotlinte: +84 0914010697 Hotlinte: +84 0902 760 357
Liên hệ: Anh Tuấn
Công ty TNHH Cân điện tử An Thịnh
Hotlinte: 04 33 535 827 – 090 2760 357
HT Kỹ Thuật: 0914 030 907 (Nguyễn Tuấn)
Mail : candientu.hn@gmail.com
Website: http://www.candientuvn.com
|
|
|
|
|
Ngày hết hạn: 28/03/2013 08:19 |
|
|
|
|
|
Cân điện tử giá rẻ, cân kỹ thuật HZT -B, cân phân tích, cân sàn, cân điện tử. (570) Cân điện tử HZT - B: 1kg x 0. 1g 2kg x 0. 1g 3kg x 0. 1g 6kg x 0. 1g TÍNH NĂNG . : - Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/30. 000 đến 1/ 60. 000. ) - .. . |
10 đ |
Tp. Hà Nội » Q. Thanh Xuân 31/01/2012 |
|
Cân điện tử giá rẻ, cân phân tích DJ SHINKO, cân bàn, cân điện tử. (467) * Thông tin và chức năng cân điện tử AJ SHINKO 2 số. - Khung làm bằng hợp kim, mặt bàn cân làm bằng Inox. - Chân đế có thể di chuyển, thiết .. . |
10 đ |
Tp. Hà Nội » Q. Thanh Xuân 31/01/2012 |
|
Cân điện tử giá rẻ, cân sấy ẩm điện tử AGS100 - AXIS - EU, cân điện tử, cân. (636) + CÂN PHÂN TÍCH ĐỘ ẨM Model AGS100 Hãng sản xuất: AXIS – EU (Ba Lan) - Khả năng cân: 100 gam - Khả năng đọc: 0. 001 gam (1 mg) - Độ phân giải hàm .. . |
10 đ |
Tp. Hà Nội » Q. Thanh Xuân 31/01/2012 |
|
Cân điện tử giá rẻ, cân đếm BC, cân thông dụng, cân đếm (532) 1. Tính năng - Thiết kế gọn nhẹ, dễ di chuyển - Chuyên dùng đếm số lượng sản phẩm với độ chính xác cao, bộ nhớ có thể nhớ 10 loại sản phẩm - Kiểm .. . |
10 đ |
Tp. Hà Nội » Q. Thanh Xuân 31/01/2012 |
|
Cân điện tử giá rẻ, cân đếm điện tử UCA-M - UTE, cân thông dụng, cân đếm. (487) Tên sản phẩm: Cân điện tử đếm UCA-M (UCA-M Counting Scale) Thông tin sản phẩm và chức năng cân điện tử đếm UCA-M UTE TAIWAN: - Khung được làm .. . |
10 đ |
Tp. Hà Nội » Q. Thanh Xuân 31/01/2012 |
|
|
| Các tin khác cùng người đăng » Nông Việt (77) | |
|
Các tin đăng trước cùng danh mục » » »
|
|
|
Xem từ 586 đến 600 (của 1088 Rao vặt) |
|
|
|
|
van hơi ,van cầu, lắp bích Jis10K, jis20K, Ansi, class125, class150, 300 hiệu kit (339) KITZ DUCTILE IRON GLOBE VALVE, THREADED ENDS. 25kgf/ cm2 Water Oil Gas/ Steam 220 Deg. C 23kfg/ cm2 Water Oil Gas/ Steam 300 Deg. C 20kfg/ cm2 Water Oil .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
van giảm áp hơi nóng hiệu yoshitake mới nhất năm 2011, GP-1000 của nhật (298) YOSHITAKE DUCTILE IRON PRESSURE REDUCING VALVE, JIS 1Ù0K RF FLANGED ENDS Application: Steam Inlet Pressure: 10Kgf/ cm2 Reduced Pressure: 0. 5 to .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
van giảm áp bằng gang hiệu yoshitake cho lò hơi, nồi hơi nước nóng jis10k (355) YOSHITAKE DUCTILE IRON PRESSURE REDUCING VALVE, JIS 1Ù0K RF FLANGED ENDS Application: Steam Inlet Pressure: 10Kgf/ cm2 Reduced Pressure: 0. 5 to .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
khớp nối mềm inox, flexible joint lắp bích, lắp ren hiệu yoshitake, cho nước (397) LIANYANG DOUBLE-SPHERE RUBBER FLEXIBLE CONNECTOR, FLANGED ENDS. P-T ratings: 16kgf/ cm2 (1. 1/4" - 10") or 10kgf/ cm2 (14" - 16") for Water @ 80 deg. C .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
khớp nối mềm cao su, cho ngành nước, khớp nối mềm cao su, lắp ren (568) LIANYANG DOUBLE-SPHERE RUBBER FLEXIBLE CONNECTOR, FLANGED ENDS. P-T ratings: 16kgf/ cm2 (1. 1/4" - 10") or 10kgf/ cm2 (14" - 16") for Water @ 80 deg. C .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
khớp nối mềm inox nối bích, ống nối mềm inox, cao su hiệu yoshitake cho hơi, dầu (345) YOSHITAKE STAINLESS STEEL FLEXIBLE JOINT, THREADED ENDS Application: Air, Water, Oil, Non-corrosive fluids Max P - T ratings: 10kgf/ cm2 @ 100Deg. C .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
ống nối mềm, ống nối giãn nở dùng cho hơi nóng, dầu, khí hiệu yoshitake của Nhật (416) YOSHITAKE EXPANSION JOINT, JIS 10K FLANGED ENDS. Application: Steam, Water, Oil, Air, Non-Corrosive Liquids. Max. P - T ratings: 10kgf/ cm2 @ 220deg. .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
khớp nối mềm inox nối bích, ống nối mềm inox mặt bích, khớp nối mềm cao su (813) LIANYANG DOUBLE-SPHERE RUBBER FLEXIBLE CONNECTOR, FLANGED ENDS. P-T ratings: 16kgf/ cm2 (1. 1/4" - 10") or 10kgf/ cm2 (14" - 16") for Water @ 80 deg. C .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
khớp giãn nở, khớp bù trừ, khớp nối chống rung, khớp nối cao su, cung cấp khớp n (350) YOSHITAKE EXPANSION JOINT, JIS 10K FLANGED ENDS. Application: Steam, Water, Oil, Air, Non-Corrosive Liquids. Max. P - T ratings: 10kgf/ cm2 @ 220deg. .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
khớp nối mềm cao su, cho hệ thống cấp thoát nước, xử lý chống rung, va đập (538) YOSHITAKE EXPANSION JOINT, JIS 20K FLANGED ENDS. Application: Steam, Water, Oil, Non-corrosive fluids Max. Temperature: 220deg. C Max. Pressure: .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
khớp nối mềm cao su, khớp nối mềm inox, cao su, ống nối mềm cho hơi nóng, dầu (375) LIANYANG DOUBLE-SPHERE RUBBER FLEXIBLE CONNECTOR, FLANGED ENDS. P-T ratings: 16kgf/ cm2 (1. 1/4" - 10") or 10kgf/ cm2 (14" - 16") for Water @ 80 deg. C .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
khớp nối mềm inox, lắp bích, lắp ren, ống nối mềm cao su, ybf-2f, ybf-3f hiệu yo (265) YOSHITAKE STAINLESS STEEL FLEXIBLE JOINT, THREADED ENDS Application: Air, Water, Oil, Non-corrosive fluids Max P - T ratings: 10kgf/ cm2 @ 100Deg. C .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
khớp nối mềm cao su, khớp nối chống rung, ống mềm cao su cho hệ thống chống rung (717) NICHIGOMU TWIN-SPHERE RUBBER FLEXIBLE CONNECTOR, FLANGED ENDS. P-T ratings: 19. 6kgf/ cm2 (3/ 4" - 6") or 15. 7kgf/ cm2 (8" - 12") for Water @ 70 deg. C .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
khớp nối mềm inox, ống bù trừ giãn nở cho hơi nóng, dầu, khí, hiệu yoshitake (767) YOSHITAKE EXPANSION JOINT, JIS 10K FLANGED ENDS. Application: Steam, Water, Oil, Air, Non-Corrosive Liquids. Max. P - T ratings: 10kgf/ cm2 @ 220deg. .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
khớp nối mềm, nối giãn nở, khớp nối mềm, khớp nối chống rung, khớp nối giãn nở (323) YOSHITAKE EXPANSION JOINT, JIS 10K FLANGED ENDS. Application: Steam, Water, Oil, Air, Non-Corrosive Liquids. Max. P - T ratings: 10kgf/ cm2 @ 220deg. .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
|
Xem từ 586 đến 600 (của 1088 Rao vặt) |
|
|
| |
|
|
Đang xem » Cân điện tử đếm UCA-E UTE-Taiwan, cân điện tử giá rẻ, cân điện tử, cân.
|