bachhoa24.com
|
Cân điện tử giá rẻ, cân thông dụng JSC TSE KENDY, cân điện tử |
Khu vực: Tp. Hà Nội » Q. Thanh Xuân - Ngày đăng: 31/01/2012 14:31 - Đã xem: 465 |
1. TÍNH NĂNG JZC-TSE
- Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/10, 000, 1/20.000.)
- Màn hình hiển thị LED Số đỏ rỏ dể đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin
- Các lựa chọn: Pin sạc ( 12V hoặc AC/DC adaptor)
2. CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT JZC-TSE :
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp III theo tiêu chuẩn OIML.
- Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh.
- Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường
- Mức sử dụng và phân độ đa dạng giúp đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Màn hình hiển thị số tinh thể lỏng hoặc LED độ phân giải hiển thị cao.
- Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg/g/lb theo nhu từng nhu cầu riêng của mình.
3. CÁC CHỨC NĂNG & CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG JZC-TSE
- Chức năng: cân trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
- Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell)
- Kích thước đĩa cân : 240 x 210 mm (Đĩa cân bằng inox)
- Nguồn điện sử dụng : 220V/50Hz / Pin Sạc(100 giờ)
Model |
JZC-TSE 1.5 |
JZC-TSE 3 |
JZC-TSE 7, 5 |
JZC-TSE 15 |
JZC-TSE30 |
Mức Cân lớn nhất |
1, 5kg |
3kg |
7, 5kg |
15kg |
30kg |
Bước Nhảy e = 5d (g) |
A |
0, 1g |
0, 2g |
0.5g |
1g |
2g |
B |
0, 1g |
0, 2g |
0.5g |
1g |
2g |
C |
0, 2g |
0, 5g |
1g |
2g |
5g |
Thời Gian Ổn Định |
5 giây |
Độ Lặp Lại |
2 g |
5 g |
Kích Thước Đĩa |
( 240 x 210 ) mm Đĩa Cân Làm Bằng INOX 304 chắc chắn |
Số hiển thị |
Màn hình Thị LED 6 số cao 20mm có đỗ phân giải cao |
Phím chức năng |
Có 3 phím chức năng, ON/OFF, ZERO , chuyển đổi đơn vị |
Nguồn cung cấp |
Power source: Rechargeable battery 6V/1.3Ah or AC/DC adaptor |
Nguồn Sử dụng |
220v/ 50Hz Pin sạc 100g |
Nhiệt độ làm việc |
- 5 độ C tới + 60 độ C |
Chức Năng Cân |
Trừ bì , tự động trở về không, tự động tắt nguồn khi không sử dụng cân |
Đơn vị - Unit |
kg , g , oz , lb |
Kích thước cân |
(240 x 210) mm |
Phụ Kiện Bao Gồm |
Adaptor , Pin Sạc, Catalog Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bao bì đóng gói |
1 Thùng lớn có 6 hợp nhỏ ( quan tâm khi xuất khẩu) |
Trọng Lượng cân |
3, 5 kg G.W (kg) |
3, 5 kg G.W (kg) |
Đạt chuẩn |
CE, ISO 9001-2008 |
|
|
|
|
Hotlinte: +84 0902760357
Hotlinte: +84 0914 010 697
Liên Hệ : Nguyễn Thoa :
Công ty TNHH Cân điện tử An Thịnh
ĐT : + Hotlinte: +84 0914 010 697
844 33 535 827-fax: +84433535 948
HT kỹ thuật: 0914 030 907(Nguyễn Tuấn)
Website: http://www.candientuvn.com
htt p://www.cananthinh.com
Mail: candientu.hn@gmail.com
|
|
|
|
|
Ngày hết hạn: 27/03/2013 15:25 |
|
|
|
|
|
Cân điện tử giá rẻ, cân kỹ thuật HZT -B, cân phân tích, cân sàn, cân điện tử. (573) Cân điện tử HZT - B: 1kg x 0. 1g 2kg x 0. 1g 3kg x 0. 1g 6kg x 0. 1g TÍNH NĂNG . : - Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/30. 000 đến 1/ 60. 000. ) - .. . |
10 đ |
Tp. Hà Nội » Q. Thanh Xuân 31/01/2012 |
|
Cân điện tử giá rẻ, cân phân tích DJ SHINKO, cân bàn, cân điện tử. (472) * Thông tin và chức năng cân điện tử AJ SHINKO 2 số. - Khung làm bằng hợp kim, mặt bàn cân làm bằng Inox. - Chân đế có thể di chuyển, thiết .. . |
10 đ |
Tp. Hà Nội » Q. Thanh Xuân 31/01/2012 |
|
Cân điện tử giá rẻ, cân sấy ẩm điện tử AGS100 - AXIS - EU, cân điện tử, cân. (642) + CÂN PHÂN TÍCH ĐỘ ẨM Model AGS100 Hãng sản xuất: AXIS – EU (Ba Lan) - Khả năng cân: 100 gam - Khả năng đọc: 0. 001 gam (1 mg) - Độ phân giải hàm .. . |
10 đ |
Tp. Hà Nội » Q. Thanh Xuân 31/01/2012 |
|
Cân điện tử giá rẻ, cân đếm BC, cân thông dụng, cân đếm (541) 1. Tính năng - Thiết kế gọn nhẹ, dễ di chuyển - Chuyên dùng đếm số lượng sản phẩm với độ chính xác cao, bộ nhớ có thể nhớ 10 loại sản phẩm - Kiểm .. . |
10 đ |
Tp. Hà Nội » Q. Thanh Xuân 31/01/2012 |
|
Cân điện tử giá rẻ, cân đếm điện tử UCA-M - UTE, cân thông dụng, cân đếm. (495) Tên sản phẩm: Cân điện tử đếm UCA-M (UCA-M Counting Scale) Thông tin sản phẩm và chức năng cân điện tử đếm UCA-M UTE TAIWAN: - Khung được làm .. . |
10 đ |
Tp. Hà Nội » Q. Thanh Xuân 31/01/2012 |
|
|
| Các tin khác cùng người đăng » Nông Việt (77) | |
|
Các tin đăng trước cùng danh mục » » »
|
|
|
Xem từ 241 đến 255 (của 1107 Rao vặt) |
|
|
|
|
van hơi bằng gang dẻo lắp bích jis10k, ansi150 (544) KITZ DUCTILE IRON GLOBE VALVE, JIS 10K FF FLANGED ENDS. 14kgf/ cm2 Static water 120 Deg. C 10kfg/ cm2 Water Oil Gas/ Steam 220 Deg. C KÍNH GỬI: QUÝ CÔNG .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
van cầu bằng gang dẻo lắp bích jis10k, ansi150 (612) KITZ DUCTILE IRON GLOBE VALVE, JIS 10K FF FLANGED ENDS. 14kgf/ cm2 Static water 120 Deg. C 10kfg/ cm2 Water Oil Gas/ Steam 220 Deg. C KÍNH GỬI: QUÝ CÔNG .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
van hơi, van cầu dạng có vai bằng gang dẻo lắp bích jis10k, ansi150 (408) KITZ DUCTILE IRON GLOBE VALVE, JIS 10K FF FLANGED ENDS. 14kgf/ cm2 Static water 120 Deg. C 12kfg/ cm2 Water Oil Gas/ Steam 220 Deg. C 10kfg/ cm2 Water .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
van cầu dạng có vai lắp bích jis20k, ansi300 (381) KITZ DUCTILE IRON GLOBE VALVE, 20K RF FLANGED ENDS. 28kgf/ cm2 Water Oil Gas/ Steam 220 Deg. C 25kfg/ cm2 Water Oil Gas/ Steam 300 Deg. C 20kfg/ cm2 .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
van hơi, van cầu dạng vai bằng gang dẻo lắp bích jis16k (395) KITZ DUCTILE IRON GLOBE VALVE-FLANGED ENDS 22kgf/ cm2 Static water 120 Deg. C 20kfg/ cm2 Water Oil Gas/ Steam 220 Deg. C 16kfg/ cm2 Water Oil Gas/ Steam .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
van một chiều nước áp lực 125psi bằng đồng nối ren (403) KITZ BRONZE SWING CHECK VALVE, THREADED ENDS. 200psi. Water Oil Gas. 125psi. Saturated Steam KITZ BRONZE Y-SWING CHECK VALVE, SOLDERED ENDS. 200psi. .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
swing check valve, lift check valve, Y-parttern swing check valve (546) KÍNH GỬI: QUÝ CÔNG TY Lời đầu tiên cho phép tôi gửi đến Quý Công Ty Ban lãnh đạo và toàn thể nhân viên của Quý Công Ty những lời chúc sức khỏe và .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
van một chiều hơi bằng gang dẻo lắp bích jis10k (364) KITZ DUCTILE IRON LIFT CHECK VALVE, JIS 10K FLANGED ENDS 14kgf/ cm2 Static water 120 Deg. C 10kfg/ cm2 Water Oil Gas/ Steam 220 Deg. C FIG. 10SFBF KITZ .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
van an toàn, van an toàn dùng cho hơi nóng, van an toàn của nhật, hiệu yoshitake (390) YOSHITAKE SAFETY AND RELIEF VALVE - SCREWED ENDS. Application: Steam, Air, Water, Oil, Non-Corrosive Fuilds Pressure range: 0. 5 to 16 kgf/ cm2 .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
van an toàn, lắp bích, dùng cho nước, dầu, khí nén, hơi nóng, hiệu yoshitake (413) YOSHITAKE DUCTILE IRON SAFETY AND RELIEF VALVE, JIS10K FLANGED ENDS. Application: Steam Air, Water, Non-corrosive Fluids Pressure range: 0. 5 to 10 .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
van an toàn, lắp ren, dùng cho lắp đặt đường hơi nóng, khí, dầu, hiệu yoshitake, (406) YOSHITAKE CAST IRON SAFETY AND RELIEF VALVE, THREADED ENDS. Application: Steam Pressure range: 0. 5 to 10 kgf/ cm2 (Spring A, B, C or D) Max Temp: 220 .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
van an toàn inox cho hơi nóng, nước, khí nén, lắp ren hiệu yoshitake, AL-14 (418) YOSHITAKE SAFETY AND RELIEF VALVE, PT THREADED ENDS. Application: Steam, Air, Water, Non-Corrosive Fluids Pressure range: 16. 1 to 20 kgf/ cm2 (Spring .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
van an toàn, tay giật dùng cho nước, khí nén, hơi nóng hiệu yoshitake, AL-150 (528) YOSHITAKE BRONZE SAFETY AND RELIEF VALVE, THREADED ENDS. Application: Steam, Air, Non-Corrosive Gases Pressure range: 0. 5 to 10 kgf/ cm2 Max Temp: 220 .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
van an toàn, lắp đặt cho đường ống nước, khí nén, lắp ren , hiệu yoshitake, hơi (579) YOSHITAKE SAFETY AND RELIEF VALVE - SCREWED ENDS. Application: Steam, Air, Water, Oil, Non-Corrosive Fuilds Pressure range: 0. 5 to 16 kgf/ cm2 .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
van an toàn cho nồi hơi, cho nước hiệu yoshitake, dùng cho mọi công trình (371) YOSHITAKE BRONZE SAFETY AND RELIEF VALVE, THREADED ENDS. Application: Steam, Air, Non-Corrosive Gases Pressure range: 0. 5 to 10 kgf/ cm2 Max Temp: 220 .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 11/12/2011 |
|
|
Xem từ 241 đến 255 (của 1107 Rao vặt) |
|
|
| |
|
|
Đang xem » Cân điện tử giá rẻ, cân thông dụng JSC TSE KENDY, cân điện tử
|