bachhoa24.com
|
cân sức khỏe mặt kính |
Khu vực: Tp. Hà Nội » Q. Thanh Xuân - Ngày đăng: 21/05/2014 08:42 - Đã xem: 152 |
|
|
Mã tin : | 1341460 Nâng cấp tin qua ĐTDĐ |
Liên hệ : Công ty TNHH cân điện tử An Thịnh, Tên: Nguyễn Thu Hà, Đ/c: số 2- Phố Xốm-Phú Lãm- Hà Đông- Hà Nội, Tp. Hà Nội , Tel: 0914010697 |
|
- Khả năng cân tối đa : 180 kg
- Phân độ chia nhỏ nhất : 100g
- Màn hình LCD 4 chữ số
- Nguồn : pin 3V (Cr2032 Lithium)
- Nhiệt độ làm việc : 5oC ~ 40oC
- Mở nguồn và khởi động bằng cách đụng nhẹ vào cân
- Đơn vị cân : kg/lb (tùy chọn)
- Tự động tắt sau 10 giây hiển thị trọng lượng hoặc không sử dụng
- Dấu hiệu nguồn yếu :"Lo-"
- Dấu hiệu lỗi : "-"
- Dấu hiệu quá tải :"o_ld"
- Mặt kính dày 10mm
|
|
|
Ngày hết hạn: 19/08/2014 08:42 |
|
|
|
|
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc PM 450 Kett Nhật Bản (232) Máy đo độ ẩm ngũ cốc PM 450 Model: PM 450 Hãng sản xuất : Kett Nhật Bản Máy đo độ ẩm ngũ cốc PM 450 là 1 cải tiến mới từ PM 410 đọc trực tiếp độ ẩm .. . |
|
Tp. Hà Nội » Q. Thanh Xuân 21/05/2014 |
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc PM 650 Kett - Japan (212) Máy đo độ ẩm ngũ cốc PM 650 Model: PM 650 Hãng sản xuất : Kett Nhật Bản Máy đo độ ẩm ngũ cốc PM-650 là sản phẩm mới nhất trong dòng máy đo độ ẩm ngũ .. . |
|
Tp. Hà Nội » Q. Thanh Xuân 21/05/2014 |
|
Nhiệt ẩm kế điện tử Nakata NJ 2099 TH (220) Model : NJ-2099-TH (2009): Đồng hồ điện tử đo nhiệt độ trong và ngoài phòng cùng độ ẩm không khí trong phòng, màn hình tinh thể lỏng hiện số lớn, có .. . |
|
Tp. Hà Nội » Q. Thanh Xuân 21/05/2014 |
|
Nhiệt ẩm kế điện tử Tanita TT 532 (184) Sản phẩm theo dõi nhiệt độ và độ ẩm dùng trong gia đình Model: TT 532 Hãng sản xuất: Tanita Corporation, Japan - Giá trị vạch chia: nhiệt độ: 0, 10C .. . |
550 đ |
Tp. Hà Nội » Q. Thanh Xuân 21/05/2014 |
|
Nhiệt ẩm kế điện tử TT 530 (248) Model: TT 530 Hãng sản xuất: Tanita Corporation – Thương hiệu đẳng cấp quốc tế Sản phẩm theo dõi nhiệt độ và độ ẩm dùng trong gia đình, khu khách .. . |
868 đ / chiếc |
Tp. Hà Nội » Q. Thanh Xuân 21/05/2014 |
|
|
|
Các tin đăng trước cùng danh mục » » »
|
|
|
Xem từ 46 đến 60 (của 2262 Rao vặt) |
|
|
|
|
Cân phân tích AND GH-202, (220x0. 0001/ 51x0. 00001g) (163) THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Gram : + 220x0. 0001/ 51x0. 00001 (g) mg: + 220000x0. 1/51000x0. 01 (mg) Decimal Ounce (oz): 7. 76x0. 00001/ 1.80x0. 000001 Troy Ounce .. . |
|
Tp. Hà Nội 20/05/2014 |
|
Cân phân tích AND GH-252, (250x0. 0001g/ 101x0. 00001g) (148) Gram : + 250x0. 0001/ 101x0. 00001 (g) mg: + 250000x0. 1/101000x0. 01 (mg) Decimal Ounce (oz): 8. 82x0. 00001/ 3.56x0. 000001 Troy Ounce (ozt) : .. . |
|
Tp. Hà Nội 20/05/2014 |
|
Cân phân tích AND GH-120, (120x0. 0001g) (210) Cân phân tích AND GH-120, (120x0. 0001g) Gram : + 120x0. 0001(g) mg: + 120000x0. 1(mg) Decimal Ounce (oz): 4. 23x0. 00001 Troy Ounce (ozt) : 3. 86x0. 00001 .. . |
|
Tp. Hà Nội 20/05/2014 |
|
Cân phân tích AND GH-200, (220x0. 0001g) (138) Gram : + 220x0. 0001 (g) mg: + 220000x0. 1 (mg) Decimal Ounce (oz): 7. 76x0. 00001 Troy Ounce (ozt) : 7. 07x0. 00001 Pennyweight (dwt): 141. 5x0. 0001 Carat .. . |
|
Tp. Hà Nội 20/05/2014 |
|
Cân phân tích AND GH-300, (320x0. 0001g) (166) THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Gram : + 320x0. 0001 (g) mg: + 320000x0. 1 (mg) Decimal Ounce (oz): 11. 29x0. 00001 Troy Ounce (ozt) : 10. 29x0. 00001 Pennyweight .. . |
|
Tp. Hà Nội 20/05/2014 |
|
Cân phân tích AND GR-202, (210 x 0. 0001g/ 42 x 0. 00001g) (132) THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Gram: 210 x 0. 0001 / 42 x 0. 00001(g) mg: 210000 x 0. 1 / 42000 x 0. 01(mg) Decimal Ounce (oz): 7. 4 x 0. 00001 / 1. 4 x 0. 000001 Troy .. . |
|
Tp. Hà Nội 20/05/2014 |
|
Cân phân tích AND GR-120, (120 x 0. 0001g) (152) THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Gram: 120 x 0. 0001 (g) mg: 120000 x 0. 1 (mg) Decimal Ounce (oz): 4. 2 x 0. 00001 Troy Ounce (ozt): 3. 8 x 0. 00001 Pennyweight (dwt): .. . |
|
Tp. Hà Nội 20/05/2014 |
|
Cân phân tích AND GR-200, (210 x 0. 0001g) (150) Gram: 210 x 0. 0001(g) mg: 210000 x 0. 1 (mg) Decimal Ounce (oz): 7. 4 x 0. 00001 Troy Ounce (ozt): 6. 7 x 0. 00001 Pennyweight (dwt): 135 x 0. 0001 Carat .. . |
|
Tp. Hà Nội 20/05/2014 |
|
Cân phân tích AND GR-300, (310 x 0. 0001g) (148) THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Gram: 310 x 0. 0001(g) mg: 310000 x 0. 1 (mg) Decimal Ounce (oz): 10 x 0. 00001 Troy Ounce (ozt): 9. 9 x 0. 00001 Pennyweight (dwt): .. . |
|
Tp. Hà Nội 20/05/2014 |
|
Cân điện tử EK-610i AND (277) MOdel: EK-610i AND - Khả năng cân: 600 x 0. 01g - Đơn vị cân: g, av, oz, ib, ozt, dwt, ct, mom, GN, tl - Cân đếm: + Số sản phẩm đếm lớn nhất: 60, 000 .. . |
|
Tp. Hà Nội 20/05/2014 |
|
Cân điện tử EK-410i AND (267) MOdel: EK-410i AND - Khả năng cân: 400 x 0. 01g - Đơn vị cân: g, av, oz, ib, ozt, dwt, ct, mom, GN, tl - Cân đếm: + Số sản phẩm đếm lớn nhất: 40, 000 .. . |
|
Tp. Hà Nội 20/05/2014 |
|
Cân phân tích điện tử HR-AND (259) * Cân phân tích HR AND có các model sau: - Cân phân tích HR-202i: 220g/ 0.1mg - 51g/ 0.01mg - Cân phân tích HR-300i: 320g/ 0.1mg - Cân phân tích .. . |
|
Tp. Hà Nội 20/05/2014 |
|
Cân phân tích GF AND (194) Cân phân tích GF Series AND *Các đặc điểm: - Siêu cảm biến (SHS) cho người sử dụng tốc độ đáp ứng nhanh –chỉ một giây! - Độ phân giải của các model .. . |
|
Tp. Hà Nội 20/05/2014 |
|
Cân phân tích FZ-i AND (195) Cân phân tích FZ-i AND Hãng sản xuất: AND- JAPAN Xuất sứ: Hàn Quốc - Thiết kế nhỏ gọn và tiện dụng nhờ vào công nghệ Super Hybrid Sensor ,giúp giảm .. . |
|
Tp. Hà Nội 20/05/2014 |
|
Cân điện Tử EK-i and (264) Cân điện Tử EK-i AND có các mức cân sau: Cân điện Tử EK-120i AND: 120g/ 0.01g Cân điện Tử EK-200i AND: 200g/ 0.01g Cân điện Tử EK-300i AND: 300g/ 0.01g .. . |
|
Tp. Hà Nội 20/05/2014 |
|
|
Xem từ 46 đến 60 (của 2262 Rao vặt) |
|
|
| |
|
|
Đang xem » cân sức khỏe mặt kính
|