9.BMW X3 18i
Giá: 2, 148 tỷ
Kích thước (mm): 4.569 x 1.853 x 1.674mm.
Động cơ 1.997cc, Động cơ I4, 4 xi lanh thẳng hàng,
Công suất cực đại: 160kw tại 6.500 vòng phút,
Mômen xoắn cực đại: 270 Nm tại 2.750 vòng phú
10. BMW X5
Giá: 3, 467 tỷ
Kích thước: Dài x Rộng x Cao: 4.857 x 1.933 x 1.776mm;
Công suất cực đại: 225(306) kw tại 5.800 vòng/phút;
Dung tích động cơ: 2.979cc Twin Turbo;
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 6.8 giây;
Tiêu hao nhiên liệu: 10.1 lít/100 km
11.BMW X6
Giá: 3, 388tỷ
Kích thước: Dài x Rộng x Cao: 4.857 x 1.933 x 1.776mm;
Công suất cực đại: 225(306) kw tại 5.800 vòng phút;
Dung tích động cơ: 2.979cc Twin Turbo;
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 6.3 giây;
Vận tốc tối đa: 240 km/h;
Tiêu hao nhiên liệu: 11.6 lít/100 km;
12. BMW 730Li
Giá: 4, 288tỷ
Động cơ I6 (6 máy thẳng hàng). - Dung tích động cơ: 2.996 cc.
- Công suất cực đại: 258mã lực, vận tốc tối đa 245km/h
- Tiêu hao nhiên liệu: 9.8 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu: 1/3 nội thành và 2/3 ngoại thành).
- Dài x Rộng x Cao: 5, 212 x 2, 134 x 1, 479mm. Chiều dài cơ sở: 3.210 mm.
- Hộp số tự động 8 cấp Steptronic.
13. BMW 750 Li
Giá: 5, 699 tỷ
Động cơ V8 - Dung tích động cơ: 4.395 cc.
- Công suất cực đại: 450mã lực, vận tốc tối đa 250km/h
- Tiêu hao nhiên liệu: 9.1 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu: 1/3 nội thành và 2/3 ngoại thành).
- Dài x Rộng x Cao: 5, 212 x 2, 134 x 1, 479mm. Chiều dài cơ sở: 3.210 mm.
- Hộp số tự động 8 cấp Steptronic.
14.SIÊU XE BMW 760LI LCI
Động cơ V12 - Dung tích động cơ: 5.972 cc.
- Công suất cực đại: 544 mã lực, vận tốc tối đa 250km/h
- Tiêu hao nhiên liệu: 13 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu: 1/3 nội thành và 2/3 ngoại thành).
- Dài x Rộng x Cao: 5, 212 x 2, 134 x 1, 479mm. Chiều dài cơ sở: 3.210 mm.
- Hộp số tự động 8 cấp Steptronic.