Hình ảnh sản phẩm
Xe nâng tay Mitsubishi.
- Model BF25S
- Tải trọng nâng: 2.500kg
- Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm
- Chiều cao nâng cao nhất: 200mm
- Kích thước bản càng: 160 x 50mm
- Chiều dài X chiều rộng càng nâng: 685 x 1220mm
- Kích thước bánh nhỏ: F70x85mm
- Kích thước bánh lớn: F180x50mm
- Thiết kế 12 núm bơm mỡ tăng tuổi thọ cho xe
- Nắp bơm điều chỉnh tăng độ bền cho bơm thuỷ lực
- Mitsubishi Nhật Bản, SX tại Trung Quốc mới 100%
- Hàng nhập khẩu nguyên chiếc (Có CO- xuất xứ hàng hóa)
- Bảo hành 12 tháng (bánh xe bảo hành 30 ngày)
Hình ảnh chi tiết
Xe nâng tay Mitsubishi tải trọng 2500kg và 3000 Kg
Model
|
|
BF
|
Capacity
|
Q(kg)
|
2500/3000
|
2500/3000
|
Lowered fork height
|
h13(mm)
|
85
|
75
|
Steering wheel
|
mm
|
φ200
|
φ180
|
Fork wheel single
|
mm
|
φ80x93
|
φ74x93
|
Fork wheel standem
|
mm
|
φ80x70
|
φ70x70
|
Max. lift height
|
h3(mm)
|
200
|
190
|
Total height
|
h14(mm)
|
1224
|
1214
|
Overall length
|
l1(mm)
|
1483/1533/1603
|
1483/1533/1603
|
Fork length
|
l(mm)
|
1100/1150/1220
|
1100/1150/1220
|
Width overall forks
|
b5(mm)
|
520/550/685
|
520/550/685
|
Ground clearance, centre of wheelbase
|
m2(mm)
|
40
|
30
|
Aisle width for pallets 1000x1200 crossways
|
Ast(mm)
|
1733/1733/1803
|
1733/1733/1803
|
Aisle width for pallets 800x1200 lengthways
|
Ast(mm)
|
1883/1783/1803
|
1883/1783/1803
|
Turning radius
|
Wa(mm)
|
1216/1266/1336
|
1216/1266/1336
|
Service weight
|
kg
|
65-80
|
65-80
|
Xe nâng tay cao hiệu Meditek 1 tấn chiều cao nâng 1600 mm
Hình ảnh chi tiết
Model: HS10/16
- Tải trọng nâng 1000kg
- Chiều cao nâng thấp nhất 85mm
- Chiều cao nâng cao nhất 1600mm
- Kích thước càng nâng: 330 ~ 740 ( 740 là kích thước càng nâng nằm trên càng chịu lực)
- Hệ thống kích nâng thủy lực dùng tay
- Nhập khẩu nguyên chiếc từ Đài Loan mới 100%
- Bảo hành 12 tháng
Hình ảnh sản phẩm
Model |
Đơn vị |
HS10 |
HS15 |
HS20 |
HS30 |
Tải trọng nâng |
kg |
1000 |
1500 |
2000 |
3000 |
Chiều cao nâng thấp nhất |
mm |
85 |
100 |
Chiều cao nâng cao nhất |
mm |
1600*/ 2500/ 3000 |
1600 |
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh |
mm |
320~740*/ 300~750 |
360~740*/ 340~750 |
320~770 |
Chiều dài càng nâng |
mm |
900/ 1000 |
1000 |
1000 |
Chiều cao nâng trên một lần kích |
mm |
20 |
14 |
10 |
Tốc độ hạ |
|
Tự động điều chỉnh |
Kích thước bánh nhỏ |
mm |
Ø 75 x 52 |
Ø 75 x 70 |
Ø 100 x 50 |
Kích thước bánh lớn |
mm |
Ø 180 x 50 |
Chất liệu bánh xe |
|
PU/ Nylon có khóa bánh lớn |
Kích thước xe (dài x rộng x cao) |
mm |
1450 (1550) x 780 x 2030*/ 1470 x 785 x 1895 |
1570 x 780 x 2040*/ 1470 x 785 x 2150 |
1650 x 800 x 2050 |
Tự trọng xe |
kg |
150*/ 220/ 240 |
180*/ 230/ 260 |
250*/ 280/ 320 |
280 |
Lưu ý: Dấu (*) là thông số loại chiều cao nâng tiêu chuẩn cao 1600mm
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT NHẬT
Hotline: 0915 814 288 Nguyễn Trong Sky & Yahoo : trongvietnhat
Trụ sở : 66 Lưu Chí Hiếu - P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú - HCM
* Chi Nhánh :41/35 Lê Đức Thọ - Mỹ Đình - Từ Liêm - Hà Nội
ĐC Trưng bày: 58/9 QL 1A, Âp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn
* Kho: KCN Vĩnh Lộc, Bình chánh, TP. HCM
Chi Nhánh TP. Đà Nẵng
Holine 0915 814 288 Nguyễn Trong
Email: vnkd06@xenang.com.vn - Website: http://www.xenangbishamon.c...