Kính gửi : Quý Khách hàng !
Lời đâu tiên, Công ty TNHH TM DV Tăng Minh Phát (TMP) xin gửi lời cảm ơn chân thành đến quý khách hàng đã, đang và sẽ sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Kính chúc Quý Khách sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng.
Chúng tôi đang là nhà phân phối và thực hiện dịch vụ thiết bị Tự Động Hóa như : Cảm biến, Biến Tần, PLC, HMI, Motor, Motor Servo, Relays……, của nhiều hãng lớn đến từ các nước như: Đức, Mỹ, Nhật, Ý, Hàn Quốc, Pháp.... Đảm bảo uy tín , chất lượng , giá cả cạnh tranh, hợp tác lâu dài, giúp giảm các chi phí , giải quyết các nhu cầu cho khách hàng!Nếu Quý khách hàng có nhu cầu về sản phẩm liên hệ :
Mr Nghĩa.
Mail: nghia.tmpvietnam@gmail.com
Sale05@tmpvietnam.com
Sđt: 0989077459
Chúng tôi cung cấp:
Pressure Measurements
Đồng hồ đo áp suất Wise P110 – Wise Vietnam
Đồng hồ đo áp suất Wise P111 – Wise Vietnam
Đồng hồ đo áp suất Wise P112 – Wise Vietnam
Đồng hồ đo áp suất Wise P140 – Wise Vietnam
Đồng hồ đo áp suất Wise P163 – Wise Vietnam
Đồng hồ đo áp suất Wise P252 – Wise Vietnam
Đồng hồ đo áp suất có dầu Wise P258 – Wise Vietnam
Đồng hồ đo áp suất Wise có dầu P259 – Wise Vietnam
Đồng hồ đo áp suất Wise P253 – Wise Vietnam
Đồng hồ đo áp suất thấp Wise P421 – Wise Vietnam
Đồng hồ đo áp suất thấp Wise P422 – Wise Vietnam
Đồng hồ đo áp suất có tiếp điểm điện Wise P500 – Wise Vietnam
Đồng hồ đo áp suất có tiếp điểm điện Wise P510 – Wise Vietnam
Đồng hồ đo áp suất có tiếp điểm điện Wise P520 – Wise Vietnam
Đồng hồ đo áp suất có tiếp điểm điện Wise P590 – Wise Vietnam
Đồng hồ đo chênh lệch áp Wise P620 , P630 – Wise Vietnam
Đồng hồ đo chênh lệch áp có tiếp điểm điện Wise P621, P631, P640 , P650 – Wise Vietnam
Đồng hồ áp màng Wise P711, P731 – Wise Vietnam
đồng hồ áp kết nối clamp Wise P752 – Wise Vietnam
Bộ ghi áp suất Wise P930 – Wise Vietnam
Euro gauge Industrial service pressure gauge
Model : P252
Service intended
P252 series are suitable for a corrosive environment. Typical application includes: Chemical, petro-chemical, refining process, power generation, marine and foods industry. Its stainless case and cover have a good appearance and the excellent proof against corrosive and chemical attack.
Nominal diameter
63, 80, 100 and 160mm
Accuracy
●P2522 (63 mm) and P2523 (80 mm) : ±1.6% of full scale
●P2524 (100 mm) and P2526 (160 mm) : ±0.5% of full scale
●P2524 (100 mm) and P2526 (160 mm) : ±1.0% of full scale
Scale range (MPa, kPa, bar)
●63 and 80 mm : -0.1 ~ 0 to 0 ~ 100 MPa
●100 and 160 mm : -0.1 ~ 0 to 0 ~ 200 MPa
Working pressure
●Steady : 75% of full scale (63 and 80 mm)
100% of full scale (100 and 160 mm)
●Over range protection : 130% of full scale
Working temperature
●Ambient : -40 ~ 65 °C
●Fluid : Max. 200℃
Degree of protection
EN60529/IEC529/IP65
Temperature effect
Accuracy at temperature above and below the reference temperature (20℃) will be effected by approximately ±0.4% per 10℃ of full scale
Pressure connection
Stainless steel (316SS)
Element
●Stainless steel (316SS),
Model : P2524 (100 mm) and P2526 (160 mm)
<10 MPa : C type bourdon tube
≥10 MPa : Helical type bourdon tube
●Model : P2522 (63 mm) and P2523 (80 mm)
<6 MPa : C type bourdon tube
≥6 MPa : Helical type bourdon tube
Blowout protection
●Back, rubber disc for 80, 100 and 160mm
●Top, rubber disc for 63mm
Case
Stainless steel (304SS)
Cover
Stainless steel (304SS)
Bayonet type
Window
Laminated safety glass
Movement
Stainless steel
Dial
White aluminium with black graduations
Pointer
Black painted aluminium alloy
Process connection
●63 mm : ⅛", ¼" PT, NPT and PF
●80 mm : ¼", ⅜" PT, NPT and PF
●100 and 160 mm : ¼", ⅜", ½" PT, NPT and PF
Optional
●Zero adjustable pointer
(Only available with diameter 100 and 160 mm)
●Zero adjustment (External) : 100 and 160 mm
●Pressure connection and element : Monel
●CE conformity pressure equipment directive
●9/23/EC, PS>200 bar, Module H, Pressure accessory