Xi măng chịu nhiệt
Kích Thước: 360 x 260 x 100, 20 kg bag
Tiêu Chuẩn: Xi măng chịu nhiệt đạt tiêu chuẩn ASTM C1655
Màu sắc: Xám
|
|
Phạm vi bán hàng
|
Giá bán (VND)
|
Đvt
|
STT
|
Tên sản phẩm
|
Trong nước
|
Quốc tế
|
|
|
|
Vật liệu chịu lửa
|
|
|
|
|
1
|
Xi măng chịu nhiệt
|
X
|
|
9.000
|
kg
|
2
|
Gạch chịu lửa (samot C)
|
X
|
|
5.500
|
viên
|
3
|
Vữa xây cao nhôm
|
X
|
|
7.000
|
kg
|
4
|
Bê tông chịu nhiệt
|
X
|
|
7.000
|
kg
|
|
Cát
|
|
|
|
|
5
|
Cát sấy (chưa rửa)
|
X
|
|
800
|
kg
|
6
|
Cát sấy (đã rửa)
|
X
|
X
|
1000
|
kg
|
MÔ TẢ SẢN PHẨM XI MĂNG CHỊU NHIỆT
Xi Măng Chịu Nhiệt là sản phẩm xi măng cao nhôm được sử dụng làm nguyên liệu quan trọng trong ngành xây dựng và vật liệu chịu nhiệt. Nó khác biệt với các loại xi măng canxi silicat thông thường (xi măng Portland) về quá trình sản xuất, thành phần hóa học và thời gian hình thành cường độ nhanh chóng.
Xi Măng Chịu Nhiệt là chất kế dính lý tưởng ở nhiệt độ cao và khả năng chống sốc nhiệt, độ chịu nhiệt của nó lên đến 1450oC. Nó được sử dụng rộng rãi cho một số ứng dụng trong điều kiện khắc nghiệt như: bê tông hình thành cường độ nhanh, bê tông chịu nhiệt, phụ gia phát triển cường độ, phụ gia đông kết nhanh cho xi măng và bê tông.
TIÊU CHUẨN SẢN PHẨM XI MĂNG CHỊU NHIỆT
Xi Măng Chịu Nhiệt có chất lượng đạt các yêu cầu của tiêu chuẩn Mỹ ASTM C1655 – Standard Classification of Fireclay and High-Alumina Mortars.
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM XI MĂNG CHỊU NHIỆT
· Chịu được nhiệt đô cao trong môi trường làm việc lên đến 1300oC
· Tính năng kỹ thuật vượt trội
· Hình thành cường độ nhanh, đóng rắn nhanh
· Khả năng kháng vi sinh vật và chống ăn mòn hóa học cao
PHẠM VI ỨNG DỤNG XI MĂNG CHỊU NHIỆT
Xi Măng Chịu Nhiệt thích hợp cho:
· Bê tông và vữa hình thành cường độ nhanh.
· Bê tông và vữa chịu nhiệt.
· Sử dụng làm chất kết dính trong các lò đốt, lò nung, lò sấy.
· Sử dụng cho các lò luyện kim, trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất hóa chất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XI MĂNG CHỊU NHIỆT
Tính chất
|
Giá trị
|
Phương pháp thí nghiệm
|
Kích thước hạt
|
Lọt sàng #400 (≤ 0.037 mm)
|
ASTM C92
|
Tỉ diện bề mặt, m2/kg
|
>300
|
ASTM C115
|
Thời gian phân tích, phút
|
|
|
|
Ngày hết hạn: 11/06/2016 19:37 |
|