bachhoa24.com
|
Máy đo lưu lượng khí - Air Flow meter model: DBM610 |
Khu vực: Tp. Hồ Chí Minh - Ngày đăng: 16/07/2014 11:39 - Đã xem: 528 |
|
|
![](images/pixel_trans.gif)
Mã tin : | 1367361 Nâng cấp tin qua ĐTDĐ ![](images/icons/help1.gif) |
Liên hệ : Cty TNHH FUCO, Tên: Đặng Công Phúc, Đ/c: 15A, Nguyễn Trung Trực, F. 5, Q. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh , Tel: 0965037579 |
|
Thông tin sản phẩm
|
Giá: |
Call
(Giá trên đã bao gồm VAT) |
![Máy đo lưu lượng khí - Air Flow meter model: DBM610](http://www.fuco.com.vn/images/button_add_to_cart.gif) |
|
Hãng sản xuất: |
KIMO - FRANCE |
Số lượt xem:5993 |
|
Bảo hành: |
12 Tháng |
|
|
Trong kho: |
Còn hàng |
|
|
|
Máy đo lưu lượng khí - Air Flow meter model: DBM610
|
Máy đo lưu lượng khí - Air Flow meter model: DBM610
![Máy đo lưu lượng khí - Air Flow meter model: DBM610](http://www.fuco.com.vn/Pictures/DBM610.jpg) |
Thông số kỹ thuật
|
MÁY ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ - AIR FLOW METER
Model: DBM610
Đo lưu lượng khí, đo áp suất, đo nhiệt độ
|
Các chức năng
|
· Khoảng đo từ 40 đến 3500 m3/h
· Quá trình đo nhanh và đơn giản
· Dễ dàng thay đổi kích thước mũ trùm kín gió để đo
· Có phần mềm để lưu trữ và xử lý dữ liệu trên máy tính.
· Máy chắc chắn, trọng lượng nhẹ để dễ dàng đo
· Có thể lựa chọn đơn vị đo
· Hiển thị đồng thời lưu lượng khí, áp suất và nhiệt độ
· Tự động phát hiện hướng dòng khí di chuyển
· Tự động tính trung bình hoặc các điểm trung bình
· Chức năng giữ giá trị HOLD
· Có thể tháo dời để đo áp suất, lưu lượng khí với ống pitot
· Ngôn ngữ hiển thị: Anh, Pháp
|
Tính năng kỹ thuật
|
- Máy đo lưu lượng khí model DBM610 với kích cỡ đo tiêu chuẩn: 610 x 610 mm, ngoài ra còn có 4 kích cỡ khác lựa chọn thêm:
● 1020 x 1020 mm
● 720 x 720 mm
● 720 x 1320 mm
● 420 x 1520 mm
Mũ trùm kín gió giúp người sử dụng có thể đo được chính xác nhất lưu lượng thông qua lỗ thông hơi. Các thanh que của khung mũ trùm kín gió làm bằng sợi thủy tinh chắc chắn, nhẹ.
Việc đo lưu lượng khí được thực hiện bằng cách sử dụng một cảm biến áp suất khác biệt, hiệu chuẩn và bồi thường áp suất khí quyển và nhiệt độ.
|
Thông số đo
|
Khoảng đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ
|
Từ 40 … 3500 m3/h
|
3% giá trị đo ±10 m3/h
|
1 m3/h
|
ĐO NHIỆT ĐỘ
|
Từ 0 .... 50°C
|
2% giá trị đo ±0.1 °C
|
0.1°C
|
ĐO NHIỆT ĐỘ (bằng micromanometer)
Loại K, J, T, S
|
K : từ -200 … 1300°C
J : từ -100 … 750°C
T : từ -200 … 400°C
S : từ 0 … 1760°C
|
K : ±1, 1°C hoặc ±0.4% giá trị
J : ±0, 8°C hoặc ±0.4% giá trị
T : ±0, 5°C hoặc ±0.4% giá trị
S : ±1°C hoặc 0.4% giá trị
|
0.1°C
|
ĐO ÁP SUẤT
|
Từ -2500 … +2500 Pa
|
±0.2% giá trị ±2Pa
|
0.001 … 0.1 Pa
|
Mọi chi tiết xin liên hệ: Đặng Công Phúc
Công ty TNHH FUCO
Điện thoại: 0965 037 579
Email: congphuc.fuco@gmail.com hoặc congphuc@fuco.com.vn
Chi tiết xem tại webside: www.fuco.com.vn
VPMB: P.1111, tòa nhà 15T2, 18 Tam Trinh, Hà Nội.
|
|
|
|
|
|
![](images/line_x.gif) |
|
Ngày hết hạn: 31/12/2014 15:18 |
|
|
|
|
|
Máy đo nhiệt độ 12 kênh PCE-T 1200 (238) Thông tin sản phẩm Giá: Call 0919 090 106 (Giá trên đã bao gồm VAT) Hãng sản xuất: Bảo hành: 12 Tháng Trong kho: Còn hàng Máy đo nhiệt độ 12 kênh .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh 30/09/2014 |
|
Máy đo và phát hiện rò gỉ khí gas lạnh model: DF110 (321) Thông tin sản phẩm Giá: Call 0919 090 106 (Giá trên đã bao gồm VAT) Hãng sản xuất: KIMO - FRANCE Bảo hành: 12 Tháng Trong kho: Còn hàng Máy đo và .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh 23/09/2014 |
|
Máy đo phóng xạ điện tử hiện số/ RADALERT 100 (249) Thông tin sản phẩm Giá: Call 0919 090 106 (Giá trên đã bao gồm VAT) Hãng sản xuất: INTERNATIONAL MEDCOM - USA Bảo hành: 12 Tháng Trong kho: Còn hàng .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh 23/09/2014 |
|
Máy đo bức xạ nhiệt - Solar radiation meter - model: PCE-SPM 1 (229) Thông tin sản phẩm Giá: Call 0919 090 106 (Giá trên đã bao gồm VAT) Hãng sản xuất: PCE GROUP - EU Bảo hành: 12 Tháng Trong kho: Còn hàng Máy đo bức .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh 23/09/2014 |
|
Máy đo độ dày lớp phủ PCE-CT 60 (322) Thông tin sản phẩm Giá: Call 0919 090 106 (Giá trên đã bao gồm VAT) Hãng sản xuất: PCE GROUP - EU Bảo hành: 12 Tháng Trong kho: Còn hàng Máy đo độ .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh 18/09/2014 |
|
|
|
Các tin đăng trước cùng danh mục » » »
|
|
|
Xem từ 301 đến 315 (của 2824 Rao vặt) |
|
|
|
|
Cân cơ học 1348 Tanita - JAPAN, cân điện tử Tanita - JAPAN (177) Cân cơ học 1348 MOdel: 1348 Hãng sản xuất: Tanita - Japan * Thông số kỹ thuật Đơn vị cân: kg Mức cân tối đa: 2kg Khoảng chia: 10g Kích thước: 170mm .. . |
|
Tp. Hà Nội 28/05/2014 |
|
Cân điện tử KS/ B 1kg/ 0.1g, cân nhà bếp KS/ B 1kg/ 0.1g (240) Cân điện tử KS/ B Mức cân: 1kg/ 0.1g, 2kg/ 0.1g, 3kg/ 0.2g, 6kg/ 0.5g *. Tính năng KS/ B: - Độ phân giải ẩn ( 1/ 5.000 ) - Thiết kế đẹp nhỏ gọn phù hợp với .. . |
|
Tp. Hà Nội 28/05/2014 |
|
Cân điện tử GS 1001 Shinko, cân nhà bếp GS 1001 (145) Cân điện tử GS 1001 Shinko Mức cân max: 1000g/ 0.1g, 3000g/ 0.5g, 6kg/ 1g * Tính năng GS 1001: - Độ phân giải ẩn ( 1/ 10. 000 ) - Thiết kế đẹp nhỏ gọn .. . |
|
Tp. Hà Nội 28/05/2014 |
|
Cân sức khỏe và phân tích cơ thể BC-582, cân điện tử BC-582 (170) Model: BC-582 Hãng sản xuất: TANITA-Nhật Bản Màu sắc: Trắng-Đen Cân sức khỏe và phân tích cơ thể BC-582 là phát minh mới của Tanita với tính năng .. . |
|
Tp. Hà Nội 28/05/2014 |
|
Cân sức khỏe và phân tích cơ thể BC-570, cân điện tử BC-570 (201) Model: BC-570. Max: 150 Kg Sai số: 0. 1kg Màu sắc phong phú đa dạng, thiết kế nhỏ gọn dễ di chuyển. - Màn hình hiển thị các chỉ số rõ ràng và dễ .. . |
|
Tp. Hà Nội 28/05/2014 |
|
Cân sức khỏe và kiểm tra độ béo UM-072, cân điện tử UM-072 (138) Model: UM-072 Có dải phân chia độ béo cho người lớn và trẻ em (5 - 99 tuổi) Đo cân nặng Đo độ béo cơ thể (%) Đo lượng nước cơ thể (%) Tính độ béo .. . |
|
Tp. Hà Nội 28/05/2014 |
|
Cân sức khoẻ HD-355, cân điện tử HD-355 (242) ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM: Mặt kính chịu lực, chống xuớc. Độ chính xác cao. Màn hình LCD. Sai số: 100g Tự động tắt nguồn Báo pin yếu Dải cân: 2 ~ 150 kg .. . |
|
Tp. Hà Nội 28/05/2014 |
|
Cân sức khoẻ HD 381 Tanita - JAPAN, cân điện tử HD 381 (176) Mã sản phẩm: HD 381 Hãng sản xuất: Tanita - Japan Thông số kỹ thuật Đơn vị cân: kg/ lb/ st-lb Mức cân tối đa: 150kg/ 330lb Khoảng chia: 0. 1kg/ 0.2lb .. . |
|
Tp. Hà Nội 28/05/2014 |
|
Cân sức khỏe HD 380 Tanita-Japan, cân điện tử HD 380 (193) Cân sức khoẻ HD 380 Model: HD 380 Hãng sản xuất: Tanita - Japan * Thông số kỹ thuật Đơn vị cân: kg/ lb/ st-lb Mức cân tối đa: 150kg/ 330lb Khoảng chia: .. . |
|
Tp. Hà Nội 28/05/2014 |
|
Cân sức khoẻ cơ học HA-552 Tanita Japan, cân điện tử HA-552 Tanita (251) Cân sức khoẻ cơ học HA-552 Tanita Japan MOdel: HA-552 Thông số kỹ thuật - Đơn vị cân: kg/ lb - Mức cân tối đa: 130kg/ 280lb - Khoảng chia: 1kg/ 2lb - .. . |
|
Tp. Hà Nội 28/05/2014 |
|
Cân sức khoẻ cơ học HA-623 Tanita Japan, cân điện tử HA-623 Tanita Japan (221) Cân sức khoẻ cơ học HA-623 Tanita Japan MOdel: HA-623 * Thông số kỹ thuật Đơn vị cân: kg/ lb Mức cân tối đa: 130kg/ 280lb Khoảng chia: 1kg/ 2lb Sử dụng .. . |
|
Tp. Hà Nội 28/05/2014 |
|
Cân sức khoẻ cơ học HA-522 Tanita, cân điện tử HA-522 Tanita (177) Cân sức khoẻ cơ học HA-522 Tanita Japan MOdel: HA-522 * Thông số kỹ thuật Đơn vị cân: kg/ lb Mức cân tối đa: 130kg/ 280lb Khoảng chia: 0. 5kg/ 1lb Sử .. . |
|
Tp. Hà Nội 28/05/2014 |
|
Cân sức khoẻ cơ học HA-520 Tanita, cân điện tử HA-520 (170) Cân sức khoẻ cơ học HA-520 Tanita Japan MOdel: HA-520 * Thông số kỹ thuật Đơn vị cân: kg/ lb Mức cân tối đa: 130kg/ 280lb Khoảng chia: 1kg/ 2lb Kích .. . |
|
Tp. Hà Nội 28/05/2014 |
|
Cân sức khoẻ cơ học HA-521 Tanita, cân điện tử HA-521, cân y tế HA-521 (170) Cân sức khoẻ cơ học HA-521 Tanita Japan MOdel: HA-521 * Thông số kỹ thuật Đơn vị cân: kg/ lb Mức cân tối đa: 130kg/ 280lb Khoảng chia: 0. 5kg/ 1lb Sử .. . |
|
Tp. Hà Nội 28/05/2014 |
|
Cân sức khỏe và kiểm tra độ béo _ UM-051 (181) CÂN SỨC KHỎE VÀ KIỂM TRA ĐỘ BÉO_ UM-051 MODEL: UM-051 Hãng sản xuất: Tanita _ Nhật Bản Mầu sắc: trắng bạc Giá: 1. 000. 000 VNĐ Bảo hành : 12 tháng Cân .. . |
|
Tp. Hà Nội 28/05/2014 |
|
|
Xem từ 301 đến 315 (của 2824 Rao vặt) |
|
|
| |
|
|
Đang xem » Máy đo lưu lượng khí - Air Flow meter model: DBM610
|