Dưới đây là 1 số điểm khác biệt lớn giữa 3 cấu trúc trên, mình tìm được qua quá trình ôn luyện thi đại học tiếng anh năm ngoái J
Nhiều bạn sau khi đọc xong topic sẽ tự hỏi tại sao lại là Be/Get used to vì rõ ràng là cấu trúc này hoàn toàn khác với cấu trúc Used to đã học. Thực chất, về cơ bản Used to và Be/get used to là hoàn toàn khác nhau về nghĩa và cấu trúc cũng như cách dùng trong câu và đề thi đại học thường đánh vào những sự giống nhau một cách ngộ nhận này để đánh lừa thí sinh. Vì thế, để tránh nhầm lẫn giữa các cấu trúc tương tự như nhau, chúng ta hãy cùng nhau đi tìm hiểu kĩ hơn về BE/ GET USED TO, ý nghĩa và cách sử dụng để có thể vượt qua các câu hỏi liên quan tới ba cấu trúc này nhé. Cả 3 cấu trúc này rất hay gặp trong các đề năm trước, có thể cả đề luyện thi thpt quốc gia cũng thế. Năm ngoái, nhờ hôm học bài này ở trung tâm luyện thi đại học ở Hà Nội mình bị chép phạt mà nhớ :v
1. Be used to: Đã quen với
Be used to + cụm danh từ hoặc V-ing (trong cấu trúc này, used là tính từ và to là giới từ).
You are used to doing something, nghĩa là bạn đã từng làm việc gì đó rất nhiều lần hoặc đã có kinh nghiệm với việc đó rồi, vì vậy nó không còn lạ lẫm, mới lạ hay khó khăn gì với bạn nữa.
Ex:
- I am used to doing exercises early in the morning.
(Tôi đã quen với tập thể dục sớm vào buổi sáng).
- He didn’t complain about the noise nextdoor. He was used to it.
(Anh ta không than phiền về tiếng ồn bên nhà hàng xóm nữa. Anh ta đã quen với nó rồi).
Nghĩa ngược lại của be used to la be NOT used to: không quen với, chưa quen với
Ex:
I am not used to the the cold weather here in Britain.
(Tôi vẫn chưa quen với thời tiết lạnh này ở nước Anh ).
2. Get used to: Dần quen với
Get used to + cụm danh từ hoặc verb-ing (trong cấu trúc này, used là tính từ và to là giới từ)
You are used to doing something, nghĩa là bạn đang trở nên quen với việc đó. Đây là một quá trình của việc dần trở nên quen với việc gì đó.
Ex:
- I got used to getting up early in the morning.
(Tôi đã quen dần với việc dậy sớm buổi sáng.)
- After a while he didn’t mind the noise in the office, he got used to it.
(Sau một thời gian không để ý đến tiếng ồn trong văn phòng thì anh ta quen dần với nó.)
3. Used to: Đã từng, từng
Used to + verb chỉ một thói quen hay một tình trạng ở quá khứ. Nó thường chỉ được sử dụng ở quá khứ đơn.
a) Thói quen trong quá khứ: You used to do something, nghĩa là bạn đã làm việc đó trong 1 khoảng thời gian ở quá khứ, nhưng bạn không còn làm việc đó nữa.
Ex:
- We used to live there when I as a child.
(Chúng tôi đã từng sống ở đó khi tôi còn là một đứa trẻ.)
- I used to walk to work when I was younger.
(Tôi từng hay đi bộ đến công ty khi tôi còn trẻ.)
b) Tình trạng / trạng thái trong quá khứ: Used to còn thể hiện tình trạng trong quá khứ nhưng không còn tồn tại nữa được thể hiện bằng những động từ biểu hiện trạng thái sau: have, believe, know và like.
Ex:
- I used to Like The Beatles but now I never listen to them.
(Tôi đã từng thích nhóm The Beatles nhưng bây giờ tôi không còn nghe nhạc của họ nữa.)
- He used to have long hair but nowadays this hair is very short.
(Anh ta đã từng để tóc dài nhưng dạo này anh ấy để tóc rất ngắn.)
Dạng câu hỏi của Used to: Did(n’t) + subject + use to?
Ex:
Did he use to work in the office very late at night?
(Anh ta có thường hay làm việc trong văn phòng rất trễ vào buổi tối không?)
Dạng phủ định của Used to: Subject + didn’t + used to
Hi vọng kiến thức trên giúp phần nào cho các bạn. Chúc các bạn thi thật tốt nhé!