bachhoa24.com
|
Thép ống mạ kẽm Hòa Phát trên toàn quốc |
Khu vực: Tp. Hồ Chí Minh » Q. Thủ Đức - Ngày đăng: 10/07/2014 08:49 - Đã xem: 282 |
|
|
Mã tin : | 1364815 Nâng cấp tin qua ĐTDĐ |
Liên hệ : CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN, Tên: Phạm Trang, Đ/c: 100 Đường TA32, Phường Thới An, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh , Tel: 0973852798 |
|
Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại thép ống, thép hộp mang thương hiệu Hòa Phát.
Các sản phẩm ống thép Hòa Phát gồm có: Thép ống đen (ống thép hàn đen), ống thép mạ kẽm nhúng nóng (mạ hai mặt trong ngoài), thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm nhúng nóng.
Thép ống: Có đủ các size ống thông dụng từ phi 21.2 đến 219.1mm, độ dầy từ 1.6mm đến 7.92mm... Ống thép Hòa Phát sản xuất theo tiêu chuẩn BS.
Thép hộp: các size từ 12x12mm đến 200x100mm, 150x150mm...
Để có được thông tin chính xác nhất, xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi, hoặc gửi email/fax để được tư vấn & cung cấp thông tin chi tiết.
Các quy cách sản xuất từ DN10 - DN200 bao gồm ống thép đen và ống thép mạ kẽm nhúng nóng.
Thép hộp từ 150x150 trở xuống, độ dầy tới 6.0mm
Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất!
Để có được thông tin chính xác nhất, xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi, hoặc gửi email/fax để được tư vấn & cung cấp thông tin chi tiết.
Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
1. Bảng quy chuẩn trọng lượng ống Thép mạ kẽm BS 1387/1985
Hạng |
Đường kính trong danh nghĩa |
Đường kính ngoài |
Chiều dày mm |
Chiều dài m |
Trọng lượng Kg/m |
Số Cây/bó |
Trọng lượng bó Kg/bó |
A(mm) |
B(inch) |
Tiêu chuẩn |
Hạng BS-A1 (Không vạch) |
15 |
1/2 |
ø21.2 |
1.9 |
6 |
0.914 |
168 |
921 |
20 |
3/4 |
ø26.65 |
2.1 |
6 |
1.284 |
113 |
871 |
25 |
1 |
ø33.5 |
2.3 |
6 |
1.787 |
80 |
858 |
32 |
1-1/4 |
ø42.2 |
2.3 |
6 |
2.26 |
61 |
827 |
40 |
1-1/2 |
ø48.1 |
2.5 |
6 |
2.83 |
52 |
883 |
50 |
2 |
ø59.9 |
2.6 |
6 |
3.693 |
37 |
820 |
65 |
2-1/2 |
ø75.6 |
2.9 |
6 |
5.228 |
27 |
847 |
80 |
3 |
ø88.3 |
2.9 |
6 |
6.138 |
24 |
884 |
100 |
4 |
ø113.45 |
3.2 |
6 |
8.763 |
16 |
841 |
Hạng BS-L (Vạch nâu) |
15 |
1/2 |
ø21.2 |
20 |
6 |
0.947 |
168 |
955 |
20 |
3/4 |
ø26.65 |
2.3 |
6 |
1.681 |
113 |
936 |
25 |
1 |
ø33.5 |
2.6 |
6 |
1.981 |
80 |
951 |
32 |
1-1/4 |
ø42.2 |
2.6 |
6 |
2.54 |
61 |
930 |
40 |
1-1/2 |
ø48.1 |
2.9 |
6 |
3.23 |
52 |
1.008 |
50 |
2 |
ø59.9 |
2.9 |
6 |
4.08 |
37 |
906 |
65 |
2-1/2 |
ø75.6 |
3.2 |
6 |
5.71 |
27 |
925 |
80 |
3 |
ø88.3 |
3.2 |
6 |
6.72 |
24 |
968 |
100 |
4 |
ø113.45 |
3.6 |
6 |
9.75 |
16 |
936 |
Hạng BS-M (Vạch xanh) |
15 |
1/2 |
ø21.4 |
2.6 |
6 |
1.21 |
168 |
1.220 |
20 |
3/4 |
ø26.9 |
2.6 |
6 |
1.56 |
113 |
1.058 |
25 |
1 |
ø33.8 |
3.2 |
6 |
2.41 |
80 |
1.157 |
32 |
1-1/4 |
ø42.5 |
3.2 |
6 |
3.1 |
61 |
1.135 |
40 |
1-1/2 |
ø48.4 |
3.2 |
6 |
3.57 |
52 |
1.114 |
50 |
2 |
ø60.3 |
3.6 |
6 |
5.03 |
37 |
1.117 |
65 |
2-1/2 |
ø76.0 |
3.6 |
6 |
6.43 |
27 |
1.042 |
80 |
3 |
ø88.8 |
4.0 |
6 |
8.37 |
24 |
1.205 |
100 |
4 |
ø114.1 |
4.5 |
6 |
12.2 |
16 |
1.171 |
2. Bảng kích thước, trọng lượng ống thép đen và ống mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
Hạng |
Đường kính trong danh nghĩa |
Đường kính ngoài |
Chiều dày mm |
Chiều dài m |
Trọng lượng Kg/cây |
A(mm) |
B(inch) |
Tiêu chuẩn |
ASTM
A53
Gr.A/B
SCH 40 |
15 |
1/2 |
ø21.3 |
2.77 |
6 |
7.59 |
20 |
3/4 |
ø26.7 |
2.87 |
6 |
10.12 |
25 |
1 |
ø33.4 |
3.38 |
6 |
15.01 |
32 |
1-1/4 |
ø42.2 |
3.56 |
6 |
20.35 |
40 |
1-1/2 |
ø48.3 |
3.68 |
6 |
24.3 |
50 |
2 |
ø60.3 |
3.91 |
6 |
32.62 |
65 |
2-1/2 |
ø73 |
5.16 |
6 |
51.79 |
80 |
3 |
ø88.9 |
5.5 |
6 |
67.87 |
100 |
4 |
ø114.3 |
6.02 |
6 |
96.45 |
125 |
5 |
ø141.3 |
6.55 |
6 |
130.59 |
150 |
6 |
ø168.3 |
7.11 |
6 |
169.57 |
200 |
8 |
ø219.1 |
8.18 |
6 |
255.28 |
ASTM
A53
Gr.A/B
SCH 80 |
15 |
1/2 |
ø21.3 |
3.73 |
6 |
9.7 |
20 |
3/4 |
ø26.7 |
3.91 |
6 |
13.18 |
25 |
1 |
ø33.4 |
4.55 |
6 |
19.42 |
32 |
1-1/4 |
ø42.2 |
4.85 |
6 |
26.8 |
40 |
1-1/2 |
ø48.3 |
5.08 |
6 |
32.49 |
50 |
2 |
ø60.3 |
5.54 |
6 |
44.89 |
65 |
2-1/2 |
ø73 |
7.01 |
6 |
68.44 |
80 |
3 |
ø88.9 |
7.62 |
6 |
91.64 |
100 |
4 |
ø114.3 |
8.56 |
6 |
133.92 |
125 |
5 |
ø141.3 |
9.52 |
6 |
185.62 |
150 |
6 |
ø168.3 |
10.97 |
6 |
255.37 |
200 |
8 |
ø219.1 |
12.7 |
6 |
387.84 |
Hãy liên hệ với chúng tôi:
Công ty TNHH Thép Bảo Tín
Chi nhánh: 100 Đường TA32, P. Thới An, Quận 12, TP.HCM
|
|
|
|
|
Ngày hết hạn: 08/10/2018 08:49 |
|
|
|
|
|
Phụ kiện ren mạ kẽm giá tốt tại TPHCM (453) Phụ kiện ren mạ kẽm co, tê, cá rá, co ren, rắc co, thập ren mạ kẽm, tê ren mạ kẽm, nắp bít ren mạ kẽm. Nối hai đầu ren ngoài (xem 1 tấc, 2 tấc) Công .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. 2 18/11/2014 |
|
Bình chữa cháy CO2, bình bột chữa cháy MFZ4-BC, vật tư pccc (491) Module I-9301, module điều khiển GST I-9301, module báo cháy GST I-9301 Thép Bảo Tín là nhà cung cấp vật tư PCCC, ống thép, van, vòi, tủ, trung tâm .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. 6 18/11/2014 |
|
Phụ kiện hàn sch20, sch40, sch80, sch160 (402) Cung cấp phụ kiện DY BEND VINA - Korea Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp phụ kiện co hàn, tê hàn, bầu giảm hàn, chén hàn hiệu Dy Bend Vina - .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. 2 18/11/2014 |
|
Bình chữa cháy CO2, bình bột chữa cháy MFZ4-BC (466) Module I-9301, module điều khiển GST I-9301, module báo cháy GST I-9301 Thép Bảo Tín là nhà cung cấp vật tư PCCC, ống thép, van, vòi, tủ, trung tâm .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. 3 18/11/2014 |
|
Vật tư pcc (449) Vật tư PCCC Bình, tủ, van, vòi, đầu phun, đồng hồ áp lực. .. Module I-9301, module điều khiển GST I-9301, module báo cháy GST I-9301 Thép Bảo Tín là .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. 6 18/11/2014 |
|
|
|
Các tin đăng trước cùng danh mục » » »
|
|
|
Xem từ 106 đến 120 (của 8054 Rao vặt) |
|
|
|
|
Ms. Tuyết – Phone:0979. 965. 159)-Rắc co ren áp lực Inox 304 - 316 (1,083) Tên sản phẩm: Rắc co ren áp lực Inox 304 - 316 - Vật liệu: Inox 304 - 316 - Áp xuất làm việc: 1500PSI - 3000PSI - Kích cỡ: 1/ 2" - 2" (DN15 - DN50) - .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. 9 03/07/2014 |
|
(Ms. Tuyết – Phone:0979. 965. 159)- Côn thu hàn (Bầu giảm hàn) Dy Bend (1,015) Tên sản phẩm: Côn thu hàn (Bầu giảm hàn) Dy Bend - Côn thu (Bầu giảm) được đúc nóng bằng thép bên ngoài phủ sơn đen - Tiêu chuẩn: ASTM - A234 - Độ .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. 4 03/07/2014 |
|
(Ms. Tuyết – Phone:0979. 965. 159)- Cút (Co) hàn thép đúc 90 0 (986) Tên sản phẩm: Cút (Co) hàn thép đúc 90 0 - Cút (Co) được đúc nóng bằng thép bên ngoài phủ sơn đen - Tiêu chuẩn: ASTM - A234 (SCH 40 - 80) - Áp xuất .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Bình Tân 03/07/2014 |
|
:Mặt bích mù (Bịch) thép tc JIS B2220-5k-10k-16k-(Ms. Tuyết – 0979965159 (1,896) Tên sản phẩm: Mặt bích mù (Bịch) thép tiêu chuẩn JIS B2220 - 5k - 10k - 16k - 20k - Quy trình công nghiệp: Mặt bích thép được gia công rèn chết - .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. 12 03/07/2014 |
|
(Ms. Tuyết – Phone:0979. 965. 159)-Tê ren Inox áp lực 3000PSI (1,081) Tên sản phẩm: Tê ren Inox áp lực 3000PSI - Vật liệu: Inox 304 - 316 - Áp xuất làm việc: 1500PSI - 3000PSI - Kích cỡ: 1/ 2" - 2" (DN15 - DN50) - Xuất .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. 2 03/07/2014 |
|
(Ms. Tuyết – Phone:0979. 965. 159)-T ê hàn áp lực 3000PSI Inox 304 - 316 (1,078) Tên sản phẩm: Tê hàn áp lực 3000PSI Inox 304 - 316 - Vật liệu: Inox 304 - 316 - Áp xuất làm việc: 1500PSI - 3000PSI - Kích cỡ: 1/ 2" - 2" (DN15 - .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. 10 03/07/2014 |
|
(Ms. Tuyết – Phone:0979. 965. 159)- Cút (Co) hàn mạ kẽm thép đúc 900 (1,049) Tên sản phẩm: Cút (Co) hàn mạ kẽm thép đúc 900 - Cút (Co) được đúc nóng bằng thép bên ngoài mạ kẽm - Tiêu chuẩn: ASTM - A234 (SCH 20 - 40 - 80) - Áp .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. 3 03/07/2014 |
|
(Ms. Tuyết – Phone:0979. 965. 159)-Chén hàn Inox (Nắp bịt hàn Inox) (1,058) Tên sản phẩm : Chén hàn Inox (Nắp bịt hàn Inox) - Chất liệu : Inox 304/ 316 - Tiêu chuẩn : ASTM SCH10 - 20 - 40 - Áp xuất làm việc: 10kg/ cm2 - Kích .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. 2 03/07/2014 |
|
(Ms. Tuyết – Phone:0979. 965. 159)-Tê hàn Inox 304 (997) Tên sản phẩm : Tê hàn Inox 304 - Chất liệu : Inox 304/ 316 - Tiêu chuẩn : ASTM SCH 10 - 20 - 40 - Áp xuất làm việc: 10kg/ cm2 - Kích cỡ: DN15 - DN300 .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Tân Phú 03/07/2014 |
|
(Ms. Tuyết – Phone:0979. 965. 159)-Cút lơi ống hàn Inox 450 (1,135) Tên sản phẩm: Cút lơi ống hàn Inox 450 (Co lơi ống hàn Inox công nghiệp) - Chất liệu : Inox SUS 304 / 316 - Tiêu chuẩn : ASTM SCH 10 - 20 - 40 - Áp .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. 11 03/07/2014 |
|
(Ms. Tuyết – Phone:0979. 965. 159)-Thép hộp hình chữ nhật mạ kẽm (1,084) Tên sản phẩm: Thép hộp hình chữ nhật mạ kẽm - Tiêu chuẩn: GB/ T6728: 2002, ASTM A500, JIS G3466, EN10210, EN10219 - Mác thép: * GB/ T6728: 2002 : Q195 , .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. 8 03/07/2014 |
|
(Ms. Tuyết – Phone:0979. 965. 159)-Thép hộp vuông (Đen) (1,008) Tên sản phẩm: Thép hộp vuông (Đen) - Tiêu chuẩn: ASTM A500 - Mác thép: A/ B/C/ D; JIS G3466; GB/ T6728-2002; DIN 59410 - Xuất xứ: China, Japan, Korea, .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Tân Phú 03/07/2014 |
|
(Ms. Tuyết – Phone:0979. 965. 159): Chén hàn (Đầu bịt) Dy Bend (1,077) Tên sản phẩm: Chén hàn (Đầu bịt) Dy Bend - Chén hàn (đầu bịt) được đúc nóng bằng thép bên ngoài phủ sơn đen - Tiêu chuẩn: ASTM - A234 - Độ dày: SCH .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. 12 03/07/2014 |
|
(Ms. Tuyết – Phone:0979. 965. 159)-Cút (Co) thép hàn áp lực 900 (837) Tên sản phẩm: Cút (Co) thép hàn áp lực 900 - Quy trình công nghiệp: Cút (Co) hàn áp lực, thép được gia công rèn chết - Vật liệu: Carbon thép A105 - .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Bình Tân 03/07/2014 |
|
(Ms. Tuyết – Phone:0979. 965. 159)- Ống thép hàn mạ kẽm (910) Tên sản phẩm: Ống thép hàn mạ kẽm - Tiêu chuẩn : ASTM - JIS - Chất liệu: Thép A53 - Kích cỡ: 1/ 2'' - 16'' - Áp lực làm việc: 16kg/ cm2 - Dùng cho: .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Bình Tân 03/07/2014 |
|
|
Xem từ 106 đến 120 (của 8054 Rao vặt) |
|
|
| |
|
|
Đang xem » Thép ống mạ kẽm Hòa Phát trên toàn quốc
|