|
Trợ giúp |
|
|
|
|
» Kết quả tìm kiếm » Ampe kìm AC/ DC Fluke 319, 40A/ 1000A
|
|
|
|
|
|
Ampe kìm AC/ DC Fluke 319, 40A/ 1000A (221) Mô tả sản phẩm Ampe kìm AC/ DC Fluke 319 Hãng sản xuất : Fluke Model: 319 Xuất xứ : China Thông số kỹ thuật: ACA : 40/ 600/ 1000 A Độ phân giải : 0. 01 A, 0. 1 A, 1 A Độ chính xác : 1. 6% ± 6 digit (50-60 Hz) {40 A} 2. 5% ± 8 digit (60-500 Hz) {40 A} 1. 5% ± 5 digit (50-60 Hz) {600/ 1000 A} 2. 5% ± 5 digit (60-500 Hz) {600/ 1000 A} DCA : 40/ 600/ 1000 A Độ phân giải : 0. 01 A, 0. 1 A, 1 A Độ chính xác : 1. 6% ± 6 digit (40 A) 1. 5% ± 5 digit (600/ 1000 A) ACV : 600. 0 V Độ phân giải : 0. 1 V Độ chính xác : 1. 5% ± .. . |
4,670,000 đ |
Tp. Hà Nội » H. Từ Liêm 07/08/2015 |
|
Ampe kìm AC/ DC SEW 3800CL, 400A/ 1000A, Ø40mm (Auto Range) (281) Mô tả sản phẩm Ampe kìm AC/ DC SEW 3800CL Hãng sản xuất : SEW Model: 3800CL Xuất xứ : Taiwan Thông số kỹ thuật: ACA 400/ 1000A +/ - (1. 5%rdg+3dgt): 400-500Hz ACV 400/ 600V +/ - (1. 0%rdg+3dgt): 40-500Hz DCA 400/ 1000A +/ - (1. 5%rdg+3dgt) DCV 400/ 600V +/ - (0. 75%rdg+3dgt) Ohm 2000 Ohm +/ - (1. 0%rdg+3dgt) Buzzer Sounds < 100 Ohm Conductor Size 40mm Max. Low Battery Indication yes Dimensions 255(L) x 80(W) x 35(H) mm Weight Appox. 420g (battery included) Power Source 9V (6F22. 006P) x 1 battery Accessories .. . |
2,940,000 đ |
Tp. Hà Nội » H. Từ Liêm 29/07/2015 |
|
Ampe kìm AC/ DC kyorysu 2033, K2033 (228) Mô tả sản phẩm Ampe kìm AC/ DC KYORITSU 2033, K2033 Hãng sản xuất : Kyoritsu – Nhật Xuất xứ : Thái Lan Thông số kỹ thuật: AC A 40/ 300A DC A 40/ 300A Đường kính kìm : Ø24mm . Tần số hiệu ứng : DC, 20Hz~1kHz Nguồn : LR-44 (1. 5V) × 2 Kích thước : 147(L) × 59(W) × 25(D)mm Khối lượng : 100g . Phụ kiện :LR-44 × 2, Bao đựng, HDSD Bảo hành : 12 tháng Vui lòng liên hệ Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Hà Nguyễn Hotline : 0989167519 (Mr: Đoàn) / 0979486977 (Mr: Tùng) hoặc (04)62. 605. 231 (Phòng kinh doanh) .. . |
340,000 đ |
Tp. Hà Nội » H. Từ Liêm 14/08/2015 |
|
Ampe kìm AC/ DC KYORITSU 2055, K2055 (600/ 1000A) (273) CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN LONG NGUYỄN Nhà Phân Phối chính thức các thiết bị điện công nghiệp-điện tự động hóa của tập đoàn Schneider Electric . CHUYÊN CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN SCHNEIDER, BIẾN TẦN ATV, MÁY CẮT KHÔNG KHÍ NT & NW, MCCB, MCB, MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, ATTOMAT, CONTACTOR. . . . SCHNEIDER ELECTRIC Aptomat - Domae MCB Aptomat - Acti 9 MCB Aptomat - Easypact MCCB Aptomat - Easypact CVS MCCB Aptomat - Compact NSX MCCB Aptomat - Compact NS MCCB ACB - Máy cắt không khí » Xem thêm THIẾT BỊ ĐO .. . |
|
Tp. Hà Nội » Q. Hoàng Mai 10/10/2013 |
|
Ampe kìm AC/ DC KYORITSU 2046R, K2046R (600A) hàng có sẵn (261) CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN LONG NGUYỄN Nhà Phân Phối chính thức các thiết bị điện công nghiệp-điện tự động hóa của tập đoàn Schneider Electric . CHUYÊN CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN SCHNEIDER, BIẾN TẦN ATV, MÁY CẮT KHÔNG KHÍ NT & NW, MCCB, MCB, MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, ATTOMAT, CONTACTOR. . . . SCHNEIDER ELECTRIC Aptomat - Domae MCB Aptomat - Acti 9 MCB Aptomat - Easypact MCCB Aptomat - Easypact CVS MCCB Aptomat - Compact NSX MCCB Aptomat - Compact NS MCCB ACB - Máy cắt không khí » Xem thêm THIẾT BỊ ĐO .. . |
|
Tp. Hà Nội » Q. Hoàng Mai 10/10/2013 |
|
Ampe kìm AC Fluke 373, 600A (True RMS) (227) Mô tả sản phẩm Ampe kìm AC Fluke 373 Hãng sản xuất : Fluke Model: 373 Xuất xứ : China Thông số kỹ thuật: Specifications Function Range Max. Resolution Accuracy AC Current 600A 0. 1A 2% ± 5 digits AC Voltage 600V 0. 1V 1% ± 5 digits DC Voltage 600V 0. 1V 1% ± 5 digits Resistance 6000 Ω 0. 1 Ω 1% ± 5 digits Capacitance 10 µF to 1000 µF 1 µF 1. 9% ± 2 digits True-RMS Included Continuity Included Hold Included Backlight Included Wire capacity 750 MCM Safety rating CAT III 600 V, CAT IV 300 V Included .. . |
4,780,000 đ |
Tp. Hà Nội » H. Từ Liêm 17/06/2015 |
|
Ampe kìm AC Fluke 303, 600A (252) Mô tả sản phẩm Ampe kìm AC Fluke 303 Hãng sản xuất : Fluke Model: 303 Xuất xứ : China Thông số kỹ thuật: ACA : 600. 0A Độ chính xác : 1. 8% ±5 ACV : 400/ 600 Độ chính xác : 1. 5% ±5 DCV : 400/ 600 Độ chính xác : 1. 5% ±5 Ω : 4000 Ω Độ chính xác : 1% ±5 Liên tục : ≤70 Ω Hiện thị LCD, Khóa dữ liệu Kích thước : 208 x 58. 5 x 28mm Đường kính kìm : 30 mm Safety rating CAT III 600 V Screen refresh rate : > 2 times / sec. Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Fluke Công ty TNHH .. . |
2,005,000 đ / 1 |
Tp. Hà Nội » H. Từ Liêm 17/06/2015 |
|
Đồng hồ Ampe Kìm Kyoritsu 2200, K2200 ( 40/ 400/ 1000A AC) (316) CÔNG TY CP ĐIỆN MÁY PHÚ THỊNH Chuyên phân phối Đồng hồ vạn năng Kyoritsu chính hãng Liên hệ Huệ 0962536120 để được tư vấn Đồng hồ Ampe Kìm Kyoritsu 2200, K2200 ( 40/ 400/ 1000A AC) - Hiển Thị Số - Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max. - Giải đo dòng AC: 40. 00/ 400. 0/1000A (Auto-ranging) - Giải đo điện áp AC: 4. 000/ 40. 00/ 400. 0/600V (Auto-ranging) - Giải đo điện áp DC: 400. 0mV/ 4.000/ 40. 00/ 400. 0/600V (Auto-ranging) - Giải đo điện trở Ω: 400. 0Ω/ 4.000/ 40. 00/ 400. 0kΩ/ 4.000/ 40. 00MΩ (Auto-ranging) - Đo liên tục: .. . |
|
Tp. Hà Nội » Q. Cầu Giấy 29/07/2015 |
|
Ampe kìm AC Hioki 3282, 30A/ 1000A, Ø46mm (291) Mô tả sản phẩm Ampe kìm AC Hioki 3282 Hãng sản xuất : Hioki Model: 3282 Xuất xứ : Nhật Bản Thông số kỹ thuật: True Rms ACA :30 ~ 1000 A, 3 ranges (40 Hz to 1 kHz, True RMS), ±1. 0 % rdg. ±5 dgt. ACV :300/ 600 V, (40 Hz to 1 kHz, True RMS), ±1. 0 % rdg Hệ số đỉnh : 2. 5 và dưới (1. 7 at 1000 A, 1. 7 at 600 V) Tần số : 30Hz ~ 1000 Hz, ±0. 3 % rdg. ±1 dgt. Điện trở, kiểm tra liên tục :1000 Ω/ 10. 00 kΩ, : ±1. 5 % rdg. ±5 dgt. , Liên tục : Cồi kêu ở dưới 30Ω Đo dòng đỉnh, điện áp đỉnh, Min, max, Ave, Khóa, tự .. . |
6,955,000 đ / 1 |
Tp. Hà Nội » H. Từ Liêm 23/07/2015 |
|
Ampe kìm AC Extech EX710, 0. 01A/ 800A (264) Mô tả sản phẩm Ampe kìm AC Extech EX710 Hãng sản xuất : Extech Model: EX710 Xuất xứ : Taiwan Thông số kỹ thuật: Dòng điện AC 0. 01 đến 800A Dòng điện DC không Điện áp AC 0. 1mV đến 600V Điện áp DC 0. 1mV đến 600V Điện trở 0. 1 đến 40M Ω; Tụ điện 0. 001nF to 40, 000µF Tần số 0. 001 to 4kHz Nhiệt độ kiểu K không Kiểm tra liên tục có Inrush có kiểm tra Diode có Kích thước 9×3. 1×1. 9″ (229x80x49mm) Trọng lượng 10. 7 oz (303g) Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Hà Nguyễn chuyên cung cấp : - Thiết bị phân tích .. . |
2,180,000 đ / 1 |
Tp. Hà Nội » H. Từ Liêm 09/07/2015 |
|
Ampe kìm AC Extech MA410, 0. 01A/ 400A (NCV) (292) Mô tả sản phẩm Ampe kìm AC Extech MA410 Hãng sản xuất : Extech Model: MA410 Xuất xứ : Taiwan Thông số kỹ thuật: Hiển thị 4000 Dòng AC 0. 01A đến 400. 0A Cấp chính xác (ACA) 2. 5% Điện áp DC 0. 1mV đến 600V Điện áp DC 1mV đến 600V Điện trở 0. 1Ω đến 40. 00M Tần số 1Hz đến 10kHz Tụ điện 0. 01nF đến 100. 0μF Nhiệt độ -4 đến 1400°F (-20 đến 760°C) Chu kỳ 0. 1 to 99. 9% Diode • Liên tục • Kích thước 7. 9×2. 6×1. 5″ (200x66x37mm) Trọng lượng 0. 45lbs (205g) Chi tiết vui lòng liên hệ Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật .. . |
2,180,000 đ |
Tp. Hà Nội » H. Từ Liêm 21/07/2015 |
|
Ampe kìm AC Extech MA150, 200A (NVC) (233) Mô tả sản phẩm Ampe kìm AC Extech MA150 Hãng sản xuất : Extech Model: MA150 Xuất xứ : Taiwan Thông số kỹ thuật: Dòng AC 200A Dòng DC không Độ phân dải lớn nhất 100mA Độ chính xác cơ bản ±(3. 0% + 8d) Điện áp AC Non-contact/ 600V (0. 1mV) Đo tần số 1kHz (0. 01Hz) kích thước 7×2. 5×1. 3″ (178x65x32mm) Weight 6 oz (170g) Vui lòng liên hệ Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Hà Nguyễn Hotline : 0989167519 (Mr: Đoàn) / 0979486977 (Mr: Tùng) hoặc (04)62. 605. 231 (Phòng kinh doanh) Hoặc truy cập tại website : .. . |
1,340,000 đ |
Tp. Hà Nội » H. Từ Liêm 19/08/2015 |
|
Ampe kìm AC Sanwa DCL10, 60A/ 300A, Ø25mm (322) Mô tả sản phẩm Ampe kìm AC Sanwa DCL10 Hãng sản xuất : Sanwa-Nhật Bản Model: DCL10 Xuất xứ : Taiwan Thông số kỹ thuật: ACA : 60/ 300A Băng thông : 50/ 60Hz, 45~ 400Hz Hiện thị : 6000 Đường kính kìm : 25mm Battery : R03 x2 Kích thước/ Khối lượng : H145xW54xD28mm / 120g Phụ kiện : HDSD, Hộp đựng Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Sanwa – Nhật Xuất xứ : Đài Loan Chi tiết vui lòng liên hệ Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Hà Nguyễn Hotline : 0989167519 (Mr: Đoàn) / 0979486977 (Mr: Tùng) hoặc .. . |
1,360,000 đ |
Tp. Hà Nội » H. Từ Liêm 28/07/2015 |
|
Ampe kìm AC Sanwa CAM600s, 6A/ 600A, Ø36mm (212) Mô tả sản phẩm Ampe kìm AC Sanwa CAM600s Hãng sản xuất : Sanwa-Nhật Bản Model: CAM600s Xuất xứ : Taiwan Thông số kỹ thuật: ACA : 6/ 15/ 60/ 150/ 600A ACV : 15/ 300/ 600V DCV : 620V Điện trở : 1k/ 100kOhm Nhiệt độ : -10 ~ +-200oC Băng thông : 50/ 60Hz Đường kính kìm : 36mm/ 10x50mm Nguồn : R03x1 Kích thước : 221x97x43 Khối lượng : 420g Phụ kiện : Que đo, hộp đựng, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Sanwa – Nhật Xuất xứ : Nhật Chi tiết vui lòng liên hệ Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Hà Nguyễn .. . |
2,020,000 đ |
Tp. Hà Nội » H. Từ Liêm 03/08/2015 |
|
Ampe kìm AC SEW ST-2600, 400A, Ø27mm (249) Mô tả sản phẩm Ampe kìm AC SEW ST-2600 Hãng sản xuất : SEW Model: ST-2600 Xuất xứ : Taiwan Thông số kỹ thuật: ACA 400A +/ - (2. 0%rdg+3dgt): 50/ 60Hz ACV 400/ 600V +/ - (1. 2%rdg+3dgt): 40-500Hz Ohm 4K Ohm +/ - (1. 5%rdg+3dgt) Buzzer Sounds < 100 Ohm Conductor Size 27mm Max. Low Battery Indication yes Dimensions 197(L) x 65(W) x 33(H) mm Weight Appox. 250g (battery included) Power Source 9V (6F22. 006P) x 1 battery Accessories Test leads (TEL-AL11-1), carrying case (CAC-600), instruction manual, .. . |
1,460,000 đ |
Tp. Hà Nội » H. Từ Liêm 06/08/2015 |
|
Ampe Kìm Kyoritsu (GIÁ TỐT) (345) AMPE KÌM KYORITSU 2007 AC A : 400/ 600AAC V : 400/ 750VΩ : 400/ 4000Ω|±1. 5%rdg±2dgtKiểm tra liên tục : Coi kêu 50±35ΩĐường kính kìm : Ø33mmTần số hiệu ứng : 40Hz~400Hz 0914. 400. 916 Còn hàng Mua hàng Chọn để so sánh AMPE KÌM KYORITSU 2010 AC A : 200mA/ 2/20ADC A : 2/ 20AĐầu ra :+ DC200mV với AC200mA/ 2/20A+ DC200mV với DC2/ 20AĐường kính kìm : Ø7. 5mmTần số hiệu ứng : DC, 40Hz~2kHzNguồn : 6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổi 0914. 400. 916 Còn hàng Mua hàng Chọn để so sánh AMPE KÌM KYORITSU 2017 AC A : .. . |
|
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Gò Vấp 10/07/2013 |
|
Ampe kìm Hioki 3128-10 (1500A/ AC) (252) Hiển thị: 10 20 50 200 sản phẩm theo trang đồng hồ đo nội trở ắc quy Hioki 3554 Liên hệ Sẵn có Mua hàng Xem Ampe kìm AC Hioki 3280-10 Thông số kỹ thuật cơ bản Ampe kìm hioki 3280-10 - Đo dòng điện AC : 50/ 1000A chính xác cơ bản: ± 1. 5% rdg. ± 5 dgt - Đo vôn AC/ DC : 400/ 600A độ chính xác cơ bản: ± 1, 3% rdg. ± 4 dgt - Đo Điện trở 42 MΩ, độ mở miện kìm lớn φ 33 mm - Đo thông. .. 1, 155, 000VNĐ Sẵn có Mua hàngXem Đồng hồ đo vạn năng hioki DT4221 GIẢM GIÁ! 2, 350, 700VNĐ Sẵn có Mua hàngXem Đồng hồ đo .. . |
2,690,000 đ / cái |
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 21/04/2014 |
|
Ampe kìm Hioki 3127-10 (269) Hiển thị: 10 20 50 200 sản phẩm theo trang đồng hồ đo nội trở ắc quy Hioki 3554 Liên hệ Sẵn có Mua hàng Xem Ampe kìm AC Hioki 3280-10 Thông số kỹ thuật cơ bản Ampe kìm hioki 3280-10 - Đo dòng điện AC : 50/ 1000A chính xác cơ bản: ± 1. 5% rdg. ± 5 dgt - Đo vôn AC/ DC : 400/ 600A độ chính xác cơ bản: ± 1, 3% rdg. ± 4 dgt - Đo Điện trở 42 MΩ, độ mở miện kìm lớn φ 33 mm - Đo thông. .. 1, 155, 000VNĐ Sẵn có Mua hàngXem Đồng hồ đo vạn năng hioki DT4221 GIẢM GIÁ! 2, 350, 700VNĐ Sẵn có Mua hàngXem Đồng hồ đo .. . |
1,500,000 đ / cái |
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 21/04/2014 |
|
Ampe kìm HIOKI 3280-20 (238) Hiển thị: 10 20 50 200 sản phẩm theo trang đồng hồ đo nội trở ắc quy Hioki 3554 Liên hệ Sẵn có Mua hàng Xem Ampe kìm AC Hioki 3280-10 Thông số kỹ thuật cơ bản Ampe kìm hioki 3280-10 - Đo dòng điện AC : 50/ 1000A chính xác cơ bản: ± 1. 5% rdg. ± 5 dgt - Đo vôn AC/ DC : 400/ 600A độ chính xác cơ bản: ± 1, 3% rdg. ± 4 dgt - Đo Điện trở 42 MΩ, độ mở miện kìm lớn φ 33 mm - Đo thông. .. 1, 155, 000VNĐ Sẵn có Mua hàngXem Đồng hồ đo vạn năng hioki DT4221 GIẢM GIÁ! 2, 350, 700VNĐ Sẵn có Mua hàngXem Đồng hồ đo .. . |
1,988,000 đ / cái |
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 21/04/2014 |
|
Ampe kìm Hioki 3291-50 (315) Hiển thị: 10 20 50 200 sản phẩm theo trang đồng hồ đo nội trở ắc quy Hioki 3554 Liên hệ Sẵn có Mua hàng Xem Ampe kìm AC Hioki 3280-10 Thông số kỹ thuật cơ bản Ampe kìm hioki 3280-10 - Đo dòng điện AC : 50/ 1000A chính xác cơ bản: ± 1. 5% rdg. ± 5 dgt - Đo vôn AC/ DC : 400/ 600A độ chính xác cơ bản: ± 1, 3% rdg. ± 4 dgt - Đo Điện trở 42 MΩ, độ mở miện kìm lớn φ 33 mm - Đo thông. .. 1, 155, 000VNĐ Sẵn có Mua hàngXem Đồng hồ đo vạn năng hioki DT4221 GIẢM GIÁ! 2, 350, 700VNĐ Sẵn có Mua hàngXem Đồng hồ đo .. . |
2,200,000 đ / cái |
Tp. Hồ Chí Minh » Q. Phú Nhuận 21/04/2014 |
|
|
|
|
|
| |
|