|
Trợ giúp |
|
|
|
|
» Kết quả tìm kiếm » Bơm định lượng điện tử Pulsatron Series C Plus
|
|
|
|
|
|
Bơm định lượng điện tử Pulsatron Series C Plus (197) Một số thông số của Pulsatron Series C Plus như sau: Model LC02 LC03 LC04 LC54 Công suất bình thường (lớn nhất) GPH 0, 25 0, 50 1, 00 1, 25 GPD 6 12 24 30 LPH 0, 9 1, 9 3, 8 4, 7 Áp suất lớn nhất PISG 80 80 80 80 Bar 5, 6 5, 6 5, 6 5, 6 Liên kết Tubing 1/ 4” ID x 3/ 8” OD or 3/ 8” ID x 1/ 2” OD Piping 1/ 4” FNPT Đặc điểm: Tái sản xuất: + / - 3% công suất tối đa Độ nhớt lớn nhất: 1000 CPS Tần số hành trình (hành trình/ phút): 125 Công suất nguồn điện: 115 VAC/ 50-60 HZ / 1 ph hoặc 230 VAC/ 50-60 HZ / 1 ph Tín .. . |
|
Tp. Hà Nội » Q. Ba Đình 21/07/2014 |
|
Bơm định lượng điện tử Pulsatron Series A Plus (314) Một số thông số của Pulsatron Series A Plus như sau: Model LBC2 LB02 LBC3 LB03 LB04 LB64 LBC4 LBS2 LBS3 LBS4 Lưu lượng (max) GPH 0, 25 0, 25 0, 42 0, 50 1, 00 1, 25 2, 00 0, 50 1, 38 2, 42 GPD 6 6 10 12 24 30 48 12 33 58 LPH 0, 9 0, 9 1, 6 1, 9 3, 8 4, 7 7, 6 1, 9 5, 2 9, 14 Áp suất lớn nhất 3 GFPP, PVDF, 316SS or PVC (W code, w/ TFE seats) PSIG (bar) 250 (17) 150 (10) 250 (17) 150 (10) 100 (7) 100 (7) 50 (3, 3) 250 (17) 150 (10) 100 (7) PVC (V code), Viton or CSPE seats 150 (10) 150 (10) Kết nối Tubing .. . |
|
Tp. Hà Nội » Q. Ba Đình 09/02/2015 |
|
Báo giá máy bơm định lượng điện tử - Điện máy Hùng Nhung (185) Dòng máy bơm định lượng điện tử bao gồm các hãng máy bơm chính là Doseuro, Pulsafeeder và Injecta. Điện máy Hùng Nhung gửi đến các bạn bảng giá các hãng bơm này. Bảng giá máy bơm định lượng điện tử Doseuro Model Giá Công suất Lưu lượng Áp lực Điện áp Doseuro SMC 203 02 AAE 7. 604. 000 đồng 58 W 20 lít/ phút 3 bar 220V Doseuro SMC 115 02 AAE 6. 136. 000 đồng 37 W 1 lít/ phút 15 bar 220V Doseuro SMC 210 02 AAE 6. 136. 000 đồng 37 W 2 lít/ phút 10 bar 220V Doseuro SMC 220 02 AAE 7. 604. 000 đồng 58 W 2 .. . |
|
Tp. Hà Nội 29/06/2016 |
|
Bơm định lượng điện tử Pulsatron Series D (222) Một số thông số của Pulsatron Series D như sau: Model LF02 LFC3 LF03 LF04 LF64 LFC4 Công suất bình thường (lớn nhất) GPH 0, 25 0, 42 0, 50 1, 00 1, 25 2, 00 GPD 6 10 12 24 30 48 LPH 0, 9 1, 6 1, 9 3, 8 4, 7 7, 6 Áp suất (lớn nhất) PSIG 150 250 150 100 100 50 Bar 10 17 10 7 7 3, 3 Liên kết Tubing 1/ 4” ID x 3/ 8” OD or 3/ 8” ID x 1/ 2" OD Piping 1/ 4“ FNPT Đặc điểm: Tái sản xuất: + / - 3% công suất tối đa Độ nhớt lớn nhất: 1000 CPS Tần số hành trình (hành trình/ phút): 125 Công suất nguồn điện: 115 VAC/ 50-60 HZ .. . |
|
Tp. Hà Nội » Q. Ba Đình 21/07/2014 |
|
Bơm định lượng, bơm định lượng Injecta, Bơm định lượng, bơm định lượng Injecta (2,263) Bơm định lượng, bơm định lượng Injecta Công ty TNHH Vimex xin gửi lời chào trân trọng tới quí khách hàng. Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng bơm định lượng của ý: OBL, Hanna, Blue white, Injecta .. .. Bơm định lượng Injecta bao gồm các dòng bơm: 1, Bơm định lượng điện từ model: AT. BX Lưu lượng bơm : 3 l/ h đến 50 l/ h Cột áp: 1bar đến 16 bar Vật liệu : PVC 2, Bơm định lượng cơ khí dạng màng. Model: TM05050A; TM05050B; TM05050C Lưu lượng bơm: 20l/ h đến 60 l/ h Cột áp: 5 Bar 3, Bơm định lượng cơ khí .. . |
|
Tp. Hà Nội 25/06/2015 |
|
Những điều cần biết về máy bơm định lượng màng (252) Máy bơm định lượng thường được phân thành 4 loại chính đó là Bơm định lượng Piston Bơm định lượng màng Bơm định lượng thủy lực Bơm định lượng điện tử Vậy bơm định lượng màng là gì ? Và nó có những đặc điểm nào khác biệt so với các loại khác ? Nhiều người vẫn thường gọi bơm định lượng màng là “bơm màng” nhưng cách gọi này đôi khi không chính xác. Bởi vì đa số bơm định lượng là bơm màng nhưng vẫn có nhiều loại bơm màng không phải bơm định lượng. Bơm được dùng khi chúng ta cần xác định một cách .. . |
|
Tp. Hà Nội 10/07/2016 |
|
Bơm Định Lượng Là Gì ? Phân Loại Bơm Định Lượng (373) Bơm định lượng là những loại máy bơm có thể vận chuyển được dung dịch chất lỏng độ ăn mòn cao như dung dịch axit, dung dịch kiềm, chất ăn mòn hoặc những chất dạng sệt. Bơm định lượng có đặc điểm là thể tích lưu lượng thấp và có thể thay đổi lưu lượng bằng tay hoặc tự động. Máy bơm định lượng hoạt động khi gặp một trong các trường hợp sau Dung dịch chất lỏng có lưu lượng thấp Dung dịch có độ nhớt cao, nhiệt độ cao hoặc có độ ăn mòn cao Phân loại bơm định lượng Bơm định lượng piston Buồng bơm có .. . |
|
Tp. Hà Nội » Q. Đống Đa 22/07/2016 |
|
Bơm định lượng hóa chất Pulsafeeder, Bơm định lượng (1,323) Công ty TNHH VIMEX xin gửi tới quý khách hàng lời chào trân trọng. Công ty chúng tôi đơn vị nhập khẩu và phân phối bơm định lượng PULSAFEEDER Bơm định lượng của hãng Pulsafeeder-xuất xứ ở Mỹ. Bao gồm các dòng sản phẩm: series E-pulsatron, series C plus, series 100 và 150. Sử dụng bơm: axít, kiềm, chất độc hại, polime, chất tẩy, điều hòa PH, dung môi, thuốc nhuộm, mực, chất xúc tác, chất tẩy rửa và các loại hóa chất công nghiệp khác. Để biết thêm thông tin chi tiết. Liên hệ: Mr. Hiếu DĐ: .. . |
|
Tp. Hà Nội » H. Đông Anh 10/10/2014 |
|
Bơm định lượng Hanna, Bơm định lượng hóa chất Hanna, Bơm định lượng hóa chất (1,944) Bơm định lượng Hanna, Bơm định lượng hóa chất Hanna, Bơm định lượng hóa chất Công ty TNHH VIMEX chuyên cung cấp bơm định lượng của các hãng: OBL - Italy, Pusafeeder-USA, Hanna, BlueWhite-USA, MiltonRoy - USA Dưới đây là thông số của bơm định lượng hóa chất: Thông số kỹ thuật bơm định lượng Hanna Tốc độ bơm: BL 1. 5 : 1, 5 lít/ giờ (0. 4 gallon/ giờ) ở 13 bar(188. 5 psi) BL 3 : 2, 9 lít/ giờ (0, 8 gallon/ giờ) ở 8 bar (166 psi) BL 5 : 5, 0 lít/ giờ (1, 3 gallon/ giờ) ở 7 bar (101, 5 psi) BL 10 : 10, 8 lít/ giờ .. . |
|
Tp. Hà Nội 25/06/2015 |
|
5 dòng bơm định lượng hóa chất trên thị trường hiện nay (293) Hiện nay trên thị trường có 5 dòng bơm định lượng hóa chất được sử dụng đó là OBL, Blue White, Hanna, Pulsafeeder và Inject. Bơm định lượng OBL Đây là dòng máy bơm định lượng đến từ Ý. Trên thị trường tồn tại 3 model chính là: MD, MB và MC. Bơm định lượng Hanna Thuộc dòng bơm định lượng dạng màng sản xuất tại Rumani (Nga) Có khả năng điều chỉnh lưu lượng dung dịch bơm hóa chất theo ý muốn Bơm định lượng Blue White Thuộc dòng bơm định lượng hóa chất dạng màng sản xuất tại Mỹ Blue White có rất .. . |
|
Tp. Hà Nội 10/07/2016 |
|
Cân điện tử TXB series SHIMADZU (394) Cân điện tử TXB series SHIMADZU SHIMADZU TXB SERIES Mã hiệu TXB222L TXB422L TXB622L TXB621L Mức cân 220 g 420 g 620 g 620 g Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) 0. 01 g Độ lặp lại 0. 01 g Độ tuyến tính ± 0. 01 g ± 0. 02 g ± 0. 1 g Nhiệt độ môi trường (0C) 50C ~ 400C Độ nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/ oC) (10 ~ 30 oC) ± 15 ± 10 ± 5 ± 20 Kích thước dĩa cân (mm) Ø 110 Kích thước bộ khung cân 199(W) x 260 (D) x 77 (H) Trọng lượng máy (kg) 1. 5 kg Nguồn điện cung cấp 12V 1A hoặc 6 pin AA Mã hiệu TXB2201L TXB4201L .. . |
540,000 đ |
Tp. Hà Nội 12/07/2013 |
|
Cân điện tử ELB series SHIMADZU (340) Cân điện tử ELB series SHIMADZU Tính năng cân điện tử ELB series SHIMADZU: Mã hiệu Sản phẩm độ phân giải cao ELB600 ELB1200 ELB2000 ELB3000 Mức cân 600 g 1200 g 2000 g 3000 g Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) 0. 05 g 0. 1 g 0. 1 g 0. 1 g Tầm trừ bì Từ 0g đến mức cân Nhiệt độ môi trường (0C) 5 – 35 oC Chức năng Đếm số lượng, hiển thị %, bộ chuyển đổi đo trọng lực, điều chỉnh theo nhiệt độ môi trường, tự hiệu chỉnh về 0 , tự động tắt máy. Đơn vị chuyển đổi g, kg, ct, oz, ozt, dwt, GN, lạng HongKong, lạng .. . |
350,000 đ |
Tp. Hà Nội 12/07/2013 |
|
Cân điện tử BX Series – SHIMADZU (299) Cân điện tử BX-32KH, Cân điện tử BX-22KH , can dien tu BX-12KH, can dien tu BX-32KH , can dien tu BX-32KH , can dien tu BX-22KH, Cân điện tử BX, Cân điện tử BX-12KH. http: //www. cananthinh. com Thông tin chi tiết Cân điện tử BX Series – SHIMADZU Chi tiết nhóm sản phẩm BW – K: Mã hiệu BW32KS BW52KS BW12KH BW22KH BW32KH Mức cân 32 kg 52 kg 12 kg 22 kg 32 kg Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) 1g 0. 1 g Độ lặp lại (δ) (g) ≤ 0. 6 ≤ 0. 1 ≤ 0. 12 Độ tuyến tính ± 1 ± 0. 2 Thời gian hiển thị kết quả (s) 2. 0 2. 0 – .. . |
14,500,000 đ |
Tp. Hà Nội 10/07/2013 |
|
Cân điện tử BX Series – SHIMADZU, cân an thịnh 0902 760 357 (253) Cân phân tích, cân thông dụng, cân đếm điện tử, cân thủy sản, cân bỏ túi, cân bàn điện tử, cân treo điện tử, cân siêu thị, cân sức khỏe, máy đo độ ẩm, cân nhà bếp, nhiệt ẩm kế, phụ kiện cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử THONG TIN VE SAN PHAM : Cân điện tử BX Series – SHIMADZU Chi tiết nhóm sản phẩm BW – K: Mã hiệu .. . |
1,200 đ |
Tp. Hà Nội 01/10/2013 |
|
Cân điện tử ELB series SHIMADZU, CAN DIEN TU AN THINH 0902 760 357 (232) Cân phân tích, cân thông dụng, cân đếm điện tử, cân thủy sản, cân bỏ túi, cân bàn điện tử, cân treo điện tử, cân siêu thị, cân sức khỏe, máy đo độ ẩm, cân nhà bếp, nhiệt ẩm kế, phụ kiện cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử, mua cân điện tử THONG TIN VE SAN PHAM : Tính năng cân điện tử ELB series SHIMADZU: Mã hiệu Sản phẩm độ phân giải .. . |
1,200 đ |
Tp. Hà Nội 01/10/2013 |
|
Cân điện tử BX Series – SHIMADZU cân phân tích 0975290114 (176) Cân điện tử BX Series – SHIMADZU Chi tiết nhóm sản phẩm BW – K: Mã hiệu BW32KS BW52KS BW12KH BW22KH BW32KH Mức cân 32 kg 52 kg 12 kg 22 kg 32 kg Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) 1g 0. 1 g Độ lặp lại (δ) (g) ≤ 0. 6 ≤ 0. 1 ≤ 0. 12 Độ tuyến tính ± 1 ± 0. 2 Thời gian hiển thị kết quả (s) 2. 0 2. 0 – 2. 5 Nhiệt độ môi trường (0C) 5 ~ 40 Độ nhạy của hệ số nhiệt độ 10 – 30 (0C) ± 4 ± 3 Kích thước bàn cân (mm) 345 x 250 Kích thước bộ khung cân (mm) 360 x 125 x 125 Trọng lượng cân (kg) 16. 5 Màn hình hiển thị LCD .. . |
110 đ |
Tp. Hà Nội 27/12/2013 |
|
Cân điện tử ELB series SHIMADZU, cân 0975290114 (310) Tính năng cân điện tử ELB series SHIMADZU: Mã hiệu Sản phẩm độ phân giải cao ELB600 ELB1200 ELB2000 ELB3000 Mức cân 600 g 1200 g 2000 g 3000 g Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) 0. 05 g 0. 1 g 0. 1 g 0. 1 g Tầm trừ bì Từ 0g đến mức cân Nhiệt độ môi trường (0C) 5 – 35 oC Chức năng Đếm số lượng, hiển thị %, bộ chuyển đổi đo trọng lực, điều chỉnh theo nhiệt độ môi trường, tự hiệu chỉnh về 0 , tự động tắt máy. Đơn vị chuyển đổi g, kg, ct, oz, ozt, dwt, GN, lạng HongKong, lạng Singapore, lạng Đài Loan, mom .. . |
120 đ |
Tp. Hà Nội 27/12/2013 |
|
Cân đếm điện tử AHC Series – TSCALE cân từ 3kg đến 30kg (221) Thông tin chi tiết Cân đếm điện tử AHC Series – TSCALE Taiwan có các model: AHC-3, AHC-3+, AHC-6, AHC-6+, AHC-15, AHC-15+, AHC-30, AHC-30+ Model: AHC Hãng sản xuất: TSCALE TAIWAN Xuất sứ: Đài Loan. Tính Năng Cân đếm điện tử AHC Series – TSCALE : Màn hình LCD 20mm Chức năng: Tự động cập nhật các đơn vị trọng lượng, tính báo động Tùy chọn giao diện RS-232, kết nối với máy tính hoặc máy in Đặc điểm kỹ thuật cân đếm AHC-Tscale Model AHC-3 AHC-3Plus AHC-6 AHC-6Plus AHC-15 AHC-15Plus AHC-30 .. . |
|
Tp. Hà Nội » Q. Ba Đình 06/03/2015 |
|
Cân điện tử BX Series, cân thông dụng BX, cân phân tích BX Series, cân Shimazu. . (194) www. candientuvn. com Thông tin chi tiết: Cân điện tử BX Series – SHIMADZU Chi tiết nhóm sản phẩm BW – K: Mã hiệu BW32KS BW52KS BW12KH BW22KH BW32KH Mức cân 32 kg 52 kg 12 kg 22 kg 32 kg Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) 1g 0. 1 g Độ lặp lại (δ) (g) ≤ 0. 6 ≤ 0. 1 ≤ 0. 12 Độ tuyến tính ± 1 ± 0. 2 Thời gian hiển thị kết quả (s) 2. 0 2. 0 – 2. 5 Nhiệt độ môi trường (0C) 5 ~ 40 Độ nhạy của hệ số nhiệt độ 10 – 30 (0C) ± 4 ± 3 Kích thước bàn cân (mm) 345 x 250 Kích thước bộ khung cân (mm) 360 x 125 x 125 Trọng .. . |
656,000 đ |
Tp. Hà Nội » Q. Thanh Xuân 25/12/2013 |
|
Cân đếm điện tử AHC Series cân từ 3kg đến 30kg bảo hành 1 năm (194) Thông tin chi tiết Cân đếm điện tử AHC Series – TSCALE Taiwan có các model: AHC-3, AHC-3+, AHC-6, AHC-6+, AHC-15, AHC-15+, AHC-30, AHC-30+ Model: AHC Hãng sản xuất: TSCALE TAIWAN Xuất sứ: Đài Loan. Tính Năng Cân đếm điện tử AHC Series – TSCALE : Màn hình LCD 20mm Chức năng: Tự động cập nhật các đơn vị trọng lượng, tính báo động Tùy chọn giao diện RS-232, kết nối với máy tính hoặc máy in Đặc điểm kỹ thuật cân đếm AHC-Tscale Model AHC-3 AHC-3Plus AHC-6 AHC-6Plus AHC-15 AHC-15Plus AHC-30 .. . |
|
Tp. Hà Nội » Q. Đống Đa 21/03/2015 |
|
|
|
|
|
| |
|